Vòng 30
01:30 ngày 21/04/2024
Hamburger SV
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Holstein Kiel 1
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 3.5
0.99
U 3.5
0.89
1
2.00
X
4.00
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1.25
0.76
U 1.25
1.13

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
24'
match change Tom Rothe
Ra sân: Finn Dominik Porath
45'
match var Timo Becker No goal (VAR xác nhận)
59'
match goal 0 - 1 Tom Rothe
Kiến tạo: Lewis Holtby
61'
match var Tom Rothe Goal (VAR xác nhận)
Jonas Meffert match yellow.png
67'
Okugawa Masaya
Ra sân: Levin Oztunali
match change
70'
Jean-Luc Dompe
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
70'
72'
match change Nicolai Remberg
Ra sân: Steven Skrzybski
72'
match yellow.png Lewis Holtby
73'
match yellow.pngmatch red Lewis Holtby
Bakery Jatta
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
match change
76'
Andras Nemeth
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
76'
80'
match change Benedikt Pichler
Ra sân: Shuto Machino
80'
match change Marco Komenda
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Anssi Suhonen
Ra sân: Jonas Meffert
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Holstein Kiel Holstein Kiel
13
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
444
 
Số đường chuyền
 
274
84%
 
Chuyền chính xác
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
39
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
60
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Anssi Suhonen
27
Jean-Luc Dompe
18
Bakery Jatta
20
Andras Nemeth
17
Okugawa Masaya
3
Moritz Heyer
35
Stephen Ambrosius
33
Noah Katterbach
1
Daniel Heuer Fernandes
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
3-4-3 Holstein Kiel Holstein Kiel
19
Raab
28
Muheim
4
Schonlau
5
Hadzikad...
22
Brempt
10
Pherai
23
Meffert
14
Reis
11
Konigsdo...
9
Glatzel
21
Oztunali
1
Weiner
5
Johansso...
4
Erras
6
Ivezic
17
Becker
16
Sander
10
Holtby
8
Porath
13
Machino
7
Skrzybsk...
11
Bernhard...

Substitutes

9
Benedikt Pichler
3
Marco Komenda
18
Tom Rothe
22
Nicolai Remberg
15
Marvin Schulz
31
Marcel Engelhardt
20
Fiete Arp
23
Lasse Rosenboom
19
Holmbert Aron Fridjonsson
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Anssi Suhonen 36
Jean-Luc Dompe 27
Bakery Jatta 18
Andras Nemeth 20
Okugawa Masaya 17
Moritz Heyer 3
Stephen Ambrosius 35
Noah Katterbach 33
Daniel Heuer Fernandes 1
Hamburger SV Holstein Kiel
9 Benedikt Pichler
3 Marco Komenda
18 Tom Rothe
22 Nicolai Remberg
15 Marvin Schulz
31 Marcel Engelhardt
20 Fiete Arp
23 Lasse Rosenboom
19 Holmbert Aron Fridjonsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
9.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7
56.67% Kiểm soát bóng 51.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.4
1.1 Bàn thua 0.9
6.9 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 6
59.2% Kiểm soát bóng 55.3%
11.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (34trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
1
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
5
1
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
4
HT-B/FT-B
1
2
4
7

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 27 90% 0 0 36 6.25
4 Sebastian Schonlau Defender 0 0 1 66 59 89.39% 0 1 81 6.69
21 Levin Oztunali Midfielder 3 0 0 13 12 92.31% 3 1 24 5.95
17 Okugawa Masaya Cánh trái 2 0 1 6 4 66.67% 0 1 12 6.13
27 Jean-Luc Dompe Midfielder 1 0 2 14 14 100% 7 0 26 6.72
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 4 2 4 13 10 76.92% 1 4 36 7.21
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 2 1 18 6.18
5 Dennis Hadzikadunic Defender 0 0 0 54 51 94.44% 1 2 62 6.36
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 53 43 81.13% 1 3 73 6.57
28 Miro Muheim Defender 1 1 3 65 54 83.08% 12 3 104 7.43
22 Ignace Van Der Brempt Defender 1 1 1 21 15 71.43% 3 1 52 6.27
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 2 0 2 12 9 75% 4 0 28 6.54
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 1 17 12 70.59% 8 0 32 5.99
20 Andras Nemeth Forward 2 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.08
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 1 0 1 11 11 100% 1 0 15 6.24
19 Matheo Raab Thủ môn 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 49 6.37

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Midfielder 4 0 2 26 19 73.08% 1 1 42 6.12
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 2 0 2 9 3 33.33% 1 1 19 6.57
17 Timo Becker Defender 2 0 0 28 15 53.57% 0 1 51 7.36
5 Carl Johansson Defender 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 37 6.91
3 Marco Komenda Defender 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.18
4 Patrick Erras Defender 1 1 1 29 26 89.66% 0 4 46 7.84
8 Finn Dominik Porath Midfielder 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 20 6.43
13 Shuto Machino Forward 1 0 3 15 8 53.33% 0 1 30 6.72
9 Benedikt Pichler Forward 0 0 0 7 2 28.57% 0 3 17 6.58
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 42 7.86
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 19 73.08% 3 0 50 7.46
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 24 6.62
6 Marko Ivezic Midfielder 1 1 0 30 23 76.67% 0 0 43 6.93
22 Nicolai Remberg Midfielder 0 0 0 8 2 25% 0 3 15 6.23
18 Tom Rothe Midfielder 2 1 0 16 9 56.25% 0 2 46 7.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ