Vòng 1
01:30 ngày 29/07/2023
Hamburger SV
Đã kết thúc 5 - 3 (1 - 2)
Schalke 04 1
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.89
O 2.75
0.93
U 2.75
0.73
1
2.40
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 1
0.80
U 1
1.06

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Levin Oztunali match yellow.png
12'
Robert-Nesta Glatzel 1 - 0
Kiến tạo: Immanuel Pherai
match goal
16'
Moritz Heyer match yellow.png
19'
22'
match goal 1 - 1 Assan Ouedraogo
Kiến tạo: Simon Terodde
45'
match goal 1 - 2 Thomas Ouwejan
Kiến tạo: Simon Terodde
55'
match yellow.png Ibrahima Cisse
Laszlo Benes 2 - 2 match pen
56'
Laszlo Benes 3 - 2
Kiến tạo: Robert-Nesta Glatzel
match goal
60'
61'
match change Bryan Lasme
Ra sân: Assan Ouedraogo
61'
match change Paul Seguin
Ra sân: Tobias Mohr
63'
match yellow.png Ron Schallenberg
66'
match goal 3 - 3 Simon Terodde
Kiến tạo: Ron Schallenberg
Bakery Jatta
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
69'
71'
match yellow.pngmatch red Ibrahima Cisse
72'
match change Henning Matriciani
Ra sân: Kenan Karaman
78'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
78'
match change Danny Latza
Ra sân: Dominick Drexler
Jean-Luc Dompe
Ra sân: Levin Oztunali
match change
78'
Miro Muheim
Ra sân: Moritz Heyer
match change
80'
Jean-Luc Dompe 4 - 3
Kiến tạo: Laszlo Benes
match goal
90'
Nicolas Oliveira
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
match change
90'
Elijah Krahn
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
90'
Robert-Nesta Glatzel match yellow.png
90'
Robert-Nesta Glatzel 5 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Schalke 04 Schalke 04
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
32
 
Tổng cú sút
 
13
14
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
412
 
Số đường chuyền
 
313
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
4
38
 
Đánh đầu
 
40
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
9
19
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
5
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
83
 
Pha tấn công
 
75
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Luc Dompe
18
Bakery Jatta
46
Elijah Krahn
28
Miro Muheim
47
Nicolas Oliveira
41
Omar Megeed
19
Matheo Raab
34
Jonas David
20
Andras Nemeth
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
4-3-3 Schalke 04 Schalke 04
1
Fernande...
3
Heyer
35
Ambrosiu...
13
Ramos
22
Brempt
8
Benes
23
Meffert
21
Oztunali
10
Pherai
9
2
Glatzel
11
Konigsdo...
32
Muller
27
Brunner
22
Cisse
35
Kaminski
2
Ouwejan
24
Drexler
6
Schallen...
43
Ouedraog...
19
Karaman
9
Terodde
29
Mohr

Substitutes

11
Bryan Lasme
7
Paul Seguin
8
Danny Latza
40
Sebastian Polter
41
Henning Matriciani
34
Michael Langer
21
Niklas Tauer
14
Soichiro Kozuki
18
Blendi Idrizi
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Jean-Luc Dompe 27
Bakery Jatta 18
Elijah Krahn 46
Miro Muheim 28
Nicolas Oliveira 47
Omar Megeed 41
Matheo Raab 19
Jonas David 34
Andras Nemeth 20
Hamburger SV Schalke 04
11 Bryan Lasme
7 Paul Seguin
8 Danny Latza
40 Sebastian Polter
41 Henning Matriciani
34 Michael Langer
21 Niklas Tauer
14 Soichiro Kozuki
18 Blendi Idrizi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6
54.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
7.7 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 5.6
58.3% Kiểm soát bóng 48.3%
12.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
7
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
5
2
1
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
1
2
4
3

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 18 6.15
21 Levin Oztunali Tiền vệ trụ 1 1 0 8 7 87.5% 2 0 13 6.26
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 26 6.15
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 0 2 31 6.59
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 3 0 2 12 9 75% 5 2 25 6.5
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 3 3 3 12 11 91.67% 0 0 18 7.78
13 Guilherme Ramos Trung vệ 1 0 0 13 11 84.62% 0 2 18 6.04
35 Stephen Ambrosius Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 24 6.19
22 Ignace Van Der Brempt Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 21 6.51
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Cánh phải 2 0 3 7 4 57.14% 0 1 18 6.7
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 2 2 1 7 3 42.86% 2 1 14 7.02

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 1 11 6.82
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 21 6.06
35 Marco Kaminski Trung vệ 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 34 6.09
19 Kenan Karaman Cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.62
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 7.37
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 2 0 31 6.37
2 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 3 0 21 6.11
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 1 0 1 7 4 57.14% 1 0 15 6.26
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 2 19 6.6
22 Ibrahima Cisse Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 0 37 6.14
43 Assan Ouedraogo Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 0 0 13 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ