Vòng 26
19:30 ngày 17/03/2024
Hamburger SV
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
SV Wehen Wiesbaden
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 3.5
1.02
U 3.5
0.84
1
1.48
X
4.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Miro Muheim 1 - 0
Kiến tạo: Laszlo Benes
match goal
33'
46'
match change Nick Batzner
Ra sân: Julius Kade
49'
match yellow.png Marcus Mathisen
Laszlo Benes 2 - 0 match goal
51'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Levin Oztunali
match change
60'
Nicolas Oliveira
Ra sân: Miro Muheim
match change
60'
66'
match change Bjarke Jacobsen
Ra sân: Gino Fechner
66'
match change Nikolas Agrafiotis
Ra sân: Franko Kovacevic
Immanuel Pherai match yellow.png
67'
70'
match change Nico Rieble
Ra sân: Lasse Gunther
Lukasz Poreba
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
71'
Anssi Suhonen
Ra sân: Bakery Jatta
match change
71'
78'
match change Kianz Froese
Ra sân: Thijmen Goppel
Ransford Yeboah Konigsdorffer 3 - 0
Kiến tạo: Laszlo Benes
match goal
85'
Okugawa Masaya
Ra sân: Laszlo Benes
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
480
 
Số đường chuyền
 
337
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
86
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Anssi Suhonen
17
Okugawa Masaya
6
Lukasz Poreba
47
Nicolas Oliveira
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
2
William Mikelbrencis
20
Andras Nemeth
13
Guilherme Ramos
1
Daniel Heuer Fernandes
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
3-5-2 SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
19
Raab
28
Muheim
4
Schonlau
5
Hadzikad...
14
Reis
8
Benes
23
Meffert
18
Jatta
21
Oztunali
9
Glatzel
10
Pherai
16
Stritzel
4
Mockenha...
24
Mathisen
26
Vukotic
9
Goppel
7
Heusser
6
Fechner
21
Kade
29
Gunther
14
Kovacevi...
18
Prtajin

Substitutes

30
Kianz Froese
19
Bjarke Jacobsen
8
Nick Batzner
27
Nico Rieble
25
Nikolas Agrafiotis
17
Florian Carstens
5
Emanuel Taffertshofer
1
Arthur Lyska
2
Martin Angha
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Anssi Suhonen 36
Okugawa Masaya 17
Lukasz Poreba 6
Nicolas Oliveira 47
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
William Mikelbrencis 2
Andras Nemeth 20
Guilherme Ramos 13
Daniel Heuer Fernandes 1
Hamburger SV SV Wehen Wiesbaden
30 Kianz Froese
19 Bjarke Jacobsen
8 Nick Batzner
27 Nico Rieble
25 Nikolas Agrafiotis
17 Florian Carstens
5 Emanuel Taffertshofer
1 Arthur Lyska
2 Martin Angha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
9.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 47%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.5
6.9 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.6
59.1% Kiểm soát bóng 45.3%
11.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (34trận)
Chủ Khách
SV Wehen Wiesbaden (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
4
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
5
1
2
HT-H/FT-H
0
3
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
3

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 25 6.34
4 Sebastian Schonlau Defender 1 0 0 34 32 94.12% 0 0 38 6.46
21 Levin Oztunali Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 3 0 17 6.34
8 Laszlo Benes Midfielder 1 0 3 17 13 76.47% 8 0 28 7.09
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.26
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 1 0 0 26 22 84.62% 1 0 36 6.8
5 Dennis Hadzikadunic Defender 1 1 1 35 28 80% 0 3 38 6.73
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 1 2 39 6.76
28 Miro Muheim Defender 1 1 0 22 17 77.27% 3 0 37 7.77
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.06
19 Matheo Raab Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.52

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 20 6.12
4 Sascha Mockenhaupt Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.87
24 Marcus Mathisen Defender 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 5.85
6 Gino Fechner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.13
21 Julius Kade Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 10 6.11
14 Franko Kovacevic Forward 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.04
26 Aleksandar Vukotic Defender 0 0 0 12 6 50% 0 2 24 6.68
9 Thijmen Goppel Midfielder 0 0 0 8 6 75% 1 0 19 6.01
18 Ivan Prtajin Forward 2 1 0 10 9 90% 0 3 23 6.34
29 Lasse Gunther Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 23 7
7 Robin Heusser Midfielder 1 0 1 19 14 73.68% 1 0 32 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ