Ham-Kam
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Molde
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
0.87
-0.5
1.03
1.03
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.02
1.02
1
3.60
3.60
X
3.50
3.50
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Ham-Kam
Phút
Molde
Kristian Onsrud
41'
58'
Eirik Haugan
Aleksander Melgalvis
62'
Kobe Hernandez Foster
Ra sân: Hasan Kurucay
Ra sân: Hasan Kurucay
64'
Eduards Daskevics
Ra sân: Kristian Onsrud
Ra sân: Kristian Onsrud
71'
Amin Nouri
Ra sân: Vegard Kongsro
Ra sân: Vegard Kongsro
71'
75'
Erling Knudtzon
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Fernan Faerron
Ra sân: Fredrik Sjolstad
Ra sân: Fredrik Sjolstad
84'
88'
Niklas Odegard
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
88'
Rafik Zekhnini
Ra sân: David Datro Fofana
Ra sân: David Datro Fofana
Kristian Eriksen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ham-Kam
Molde
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
12
Sút Phạt
7
36%
Kiểm soát bóng
64%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
258
Số đường chuyền
488
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
24
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
2
12
Thử thách
10
100
Pha tấn công
112
49
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Ham-Kam
3-4-3
3-4-2-1
Molde
96
Godoy
8
Skjaervi...
14
Opsahl
58
Kurucay
2
Kongsro
23
Sjolstad
7
Onsrud
33
Melgalvi...
9
Enkerud
16
Kirkevol...
6
Eriksen
1
Karlstro...
4
Hansen
2
Bjornbak
19
Haugan
21
Linnes
8
Mannsver...
25
Breivik
28
Haugen
15
Kaasa
22
Grodem
9
Fofana
Đội hình dự bị
Ham-Kam
Eduards Daskevics
73
Yuriy Yakovenko
77
Fernan Faerron
3
Amin Nouri
4
Clement Bayiha
12
Lars Jendal
1
Kobe Hernandez Foster
22
Emil Sildnes
10
Benjamin Thoresen Faraas
21
Molde
3
Birk Risa
14
Erling Knudtzon
33
Niklas Odegard
17
Rafik Zekhnini
30
Mathis Bolly
26
Oliver Petersen
54
Andreas Eikrem Myklebust
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
4
27.67%
Kiểm soát bóng
53%
8.67
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
1.1
6.1
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
5.1
35.5%
Kiểm soát bóng
47.2%
6.5
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ham-Kam (18trận)
Chủ
Khách
Molde (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
4
6
0
3