Hammarby
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Halmstads
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
0.82
+1
1.06
1.06
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.45
1.45
X
4.33
4.33
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Halmstads
10'
0 - 1 Viktor Granath
Kiến tạo: Mohammed Naeem
Kiến tạo: Mohammed Naeem
42'
Mohammed Naeem
Nahir Besara 1 - 1
Kiến tạo: Marc Llinares
Kiến tạo: Marc Llinares
43'
Nathaniel Adjei
46'
55'
Kazper Karlsson
59'
Jonathan Svedberg
Ra sân: Gabriel Wallentin
Ra sân: Gabriel Wallentin
Mads Fenger
Ra sân: Nathaniel Adjei
Ra sân: Nathaniel Adjei
60'
Montader Madjed
Ra sân: Bubacarr Steve Trawally
Ra sân: Bubacarr Steve Trawally
60'
Viktor Djukanovic 2 - 1
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
65'
69'
2 - 2 Mohammed Naeem
Kiến tạo: Erik Ahlstrand
Kiến tạo: Erik Ahlstrand
Simon Strand
Ra sân: Marc Llinares
Ra sân: Marc Llinares
75'
Loret Sadiku
Ra sân: Alper Demirol
Ra sân: Alper Demirol
76'
80'
Albin Ahlstrand
Ra sân: Kazper Karlsson
Ra sân: Kazper Karlsson
Loret Sadiku
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Halmstads
9
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
0
10
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
529
Số đường chuyền
379
7
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
6
16
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
9
2
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
7
110
Pha tấn công
78
69
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-3-3
4-4-2
Halmstads
1
Dovin
2
Llinares
32
Adjei
4
Kurtulus
36
Karlsson
33
Hammar
34
Demirol
20
Besara
7
Djukanov...
46
Gul
11
Trawally
12
Pahlsson
3
Wallenti...
4
Johansso...
5
Baffo
21
Olsson
10
Ahlstran...
6
Allansso...
24
Ammari
7
Karlsson
9
Granath
18
Naeem
Đội hình dự bị
Hammarby
Davor Blazevic
25
Abdelrahman Saidi
40
Mads Fenger
13
Montader Madjed
38
August Mikkelsen
17
Adi Nalic
9
Shaquille Pinas
30
Loret Sadiku
18
Simon Strand
21
Halmstads
19
Albin Ahlstrand
2
Thomas Boakye
20
Pontus Carlsson
13
Jack Cooper Love
15
Gustav Friberg
11
Villiam Granath
16
Benjamin Hjertstrand
1
Malkolm Nilsson
8
Jonathan Svedberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
4
5
Sút trúng cầu môn
2
62%
Kiểm soát bóng
32%
11
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.6
1.4
Bàn thua
1.5
4.3
Phạt góc
3.7
0.8
Thẻ vàng
3.3
4.7
Sút trúng cầu môn
2.5
44%
Kiểm soát bóng
36%
5.3
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (13trận)
Chủ
Khách
Halmstads (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1