Hammarby
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Varbergs BoIS FC
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.11
1.11
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.58
1.58
X
3.85
3.85
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Varbergs BoIS FC
18'
Tashreeq Matthews
30'
Hampus Zackrisson
36'
Albert Ejupi
Simon Sandberg
36'
45'
Joakim Lindner
45'
Stojan Lukic
Akinkunmi Amoo 1 - 0
Kiến tạo: Astrit Seljmani
Kiến tạo: Astrit Seljmani
45'
46'
Gideon Mensah
Ra sân: Hampus Zackrisson
Ra sân: Hampus Zackrisson
Williot Swedberg
Ra sân: Aljosa Matko
Ra sân: Aljosa Matko
46'
63'
Andre Boman
Ra sân: Albert Ejupi
Ra sân: Albert Ejupi
63'
Alexander Johansson
Ra sân: Jon Birkfeldt
Ra sân: Jon Birkfeldt
63'
Oliver Alfonsi
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
64'
Ryan Moon
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
68'
Gideon Mensah
Richard Magyar
71'
Astrit Seljmani
73'
Paulo Jose de Oliveira,Paulinho
Ra sân: Akinkunmi Amoo
Ra sân: Akinkunmi Amoo
74'
Bjorn Paulsen
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Simon Sandberg
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Varbergs BoIS FC
5
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
6
6
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
17
Sút Phạt
21
55%
Kiểm soát bóng
45%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
463
Số đường chuyền
390
21
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
28
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
21
13
Đánh chặn
5
11
Thử thách
10
119
Pha tấn công
122
77
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Hammarby
3-5-2
3-4-3
Varbergs BoIS FC
1
Hansen
23
Fjoluson
4
Magyar
2
Sandberg
11
Rodic
6
Bojanic
33
Amoo
13
Fenger
7
Matko
16
Ludwigso...
21
Seljmani
30
Lukic
18
Lindner
4
Stanisic
3
Zackriss...
2
Birkfeld...
8
Roux
88
Ejupi
23
Liljenba...
17
Matthews
12
Adjei
7
Tranberg
Đội hình dự bị
Hammarby
Davor Blazevic
25
Bjorn Paulsen
42
Jusef Erabi
19
Paulo Jose de Oliveira,Paulinho
9
Williot Swedberg
44
Jeppe Andersen
8
Filston Mawana
18
Varbergs BoIS FC
13
Oliver Alfonsi
16
Alexander Johansson
21
Victor Karlsson
24
Ryan Moon
22
Andre Boman
93
Philip Martensson
15
Gideon Mensah
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
62%
Kiểm soát bóng
47%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.6
4.3
Phạt góc
3.8
0.8
Thẻ vàng
2.5
4.7
Sút trúng cầu môn
4.4
44%
Kiểm soát bóng
45.6%
5.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (13trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0