Hàn Quốc
Đã kết thúc
5
-
0
(2 - 0)
Turkmenistan
Địa điểm: Goyang Stadium
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.74
0.74
+2.5
1.11
1.11
O
3.75
0.84
0.84
U
3.75
0.98
0.98
1
1.06
1.06
X
9.00
9.00
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-1.25
1.08
1.08
+1.25
0.76
0.76
O
1.75
1.11
1.11
U
1.75
0.72
0.72
Diễn biến chính
Hàn Quốc
Phút
Turkmenistan
Son Heung Min 1 - 0
10'
29'
Velmyrat Ballakov
Nam Tae-Hee 2 - 0
45'
KIM Young-Kwon 3 - 0
57'
62'
Ilya Tamurkin
Ra sân: Rovshengeldy Khalmammedov
Ra sân: Rovshengeldy Khalmammedov
62'
Myrat Annayev
Ra sân: Velmyrat Ballakov
Ra sân: Velmyrat Ballakov
Chang-hun Kwon 4 - 0
64'
68'
Yhlas Saparmammedov
Ra sân: Elman Tagayev
Ra sân: Elman Tagayev
68'
Begenchmyrat Myradov
Ra sân: Altymurad Annadurdiyev
Ra sân: Altymurad Annadurdiyev
Ki Jee Lee
Ra sân: Hong Chul
Ra sân: Hong Chul
71'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
71'
Hwang Ui Jo 5 - 0
73'
Lee Young
Ra sân: Kim Moon Hwan
Ra sân: Kim Moon Hwan
74'
KIM Young-Kwon
77'
77'
Rahman Myratberdiyev
Ra sân: Arslanmyrat Amanov
Ra sân: Arslanmyrat Amanov
Park Ji Soo
Ra sân: Kim Min-Jae
Ra sân: Kim Min-Jae
83'
Doo Jae Won
Ra sân: Jung Woo Young
Ra sân: Jung Woo Young
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hàn Quốc
Turkmenistan
10
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
17
64%
Kiểm soát bóng
36%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
15
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
11
62
Pha tấn công
46
72
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Hàn Quốc
Turkmenistan
22
Kwon
14
Chul
5
Young
1
Seoung-G...
7
Min
4
Min-Jae
19
Young-Kw...
12
Hwan
16
Jo
10
Sung
8
Tae-Hee
23
Khalmamm...
22
Charyyev
10
Tagayev
19
Atayew
7
Amanov
2
Babajano...
18
Tursunov
32
Rejebov
27
Ballakov
17
Annadurd...
3
Guychmyr...
Đội hình dự bị
Hàn Quốc
Hee-Chan Hwang
11
Son Joon Ho
6
Song Min Kyu
17
Park Ji Soo
15
Kim Jin su
3
Ki Jee Lee
13
Kim Jin Hyeon
23
Dong-gyeong Lee
18
Kim Shin Wook
9
JO Hyeon Woo
21
Doo Jae Won
20
Lee Young
2
Turkmenistan
15
Rahman Myratberdiyev
11
Ilya Tamurkin
9
Myrat Annayev
4
Mekan Saparov
16
Dovletmuhammet Jallatov
1
Batyr Babayev
20
Begmyrat Bayov
13
Mikhail Titov
14
Begenchmyrat Myradov
6
Gurbangeldi Batyrov
8
Yhlas Saparmammedov
5
Wezirgeldi Ylýasow
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.67
7
Phạt góc
1
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
68.67%
Kiểm soát bóng
42%
10.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.5
1.1
Bàn thua
2
7.2
Phạt góc
3
1.7
Thẻ vàng
2
6.2
Sút trúng cầu môn
3
67.8%
Kiểm soát bóng
39.2%
12.2
Phạm lỗi
5.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc (4trận)
Chủ
Khách
Turkmenistan (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0