Hannover 96
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.33
2.33
X
3.35
3.35
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
Heidenheimer
Sebastian Kerk
Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Linton Maina
46'
66'
Robert Leipertz
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Marcel Franke
71'
75'
Florian Pickel
Ra sân: Tobias Mohr
Ra sân: Tobias Mohr
Hendrik Weydandt
Ra sân: Mike Frantz
Ra sân: Mike Frantz
75'
75'
Patrick Schmidt
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Denis Thomalla
85'
Dzenis Burnic
Jannik Dehm
86'
Hendrik Weydandt 1 - 0
88'
89'
Stefan Schimmer
Ra sân: Robert Leipertz
Ra sân: Robert Leipertz
89'
Marvin Rittmüller
Ra sân: Jonas Fohrenbach
Ra sân: Jonas Fohrenbach
Florent Muslija
Ra sân: Philipp Ochs
Ra sân: Philipp Ochs
90'
Maximilian Beier
Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Marvin Ducksch
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
Heidenheimer
10
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
19
Sút Phạt
8
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
481
Số đường chuyền
359
71%
Chuyền chính xác
67%
6
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
83
Đánh đầu
83
46
Đánh đầu thành công
37
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
7
19
Ném biên
28
15
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
5
144
Pha tấn công
123
60
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Hannover 96
4-2-3-1
4-3-1-2
Heidenheimer
16
Zieler
25
Dehm
31
Borner
28
Franke
21
Muroya
10
Ernst
8
Frantz
20
Ochs
13
Kaiser
11
Maina
17
Ducksch
1
Muller
2
Busch
5
Husing
30
Theuerka...
19
Fohrenba...
24
Kuhlwett...
3
Schoppne...
29
Mohr
20
Burnic
10
Kleindie...
11
Thomalla
Đội hình dự bị
Hannover 96
Marc Lamti
24
Florent Muslija
35
Lawrence Ennali
40
Maximilian Beier
14
Valmir Sulejmani
19
Patrick Twumasi
7
Sebastian Kerk
37
Martin Hansen
1
Hendrik Weydandt
9
Heidenheimer
13
Robert Leipertz
22
Vitus Eicher
8
Andreas Geipl
32
Patrick Schmidt
27
Konstantin Kerschbaumer
16
Kevin Sessa
17
Florian Pickel
9
Stefan Schimmer
18
Marvin Rittmüller
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
8.33
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.5
6.4
Phạt góc
4.9
1.9
Thẻ vàng
1.3
5.2
Sút trúng cầu môn
3.3
53.6%
Kiểm soát bóng
43.9%
10.9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (32trận)
Chủ
Khách
Heidenheimer (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
7
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
0
4
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
5
4
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
4
3