Vòng 26
02:30 ngày 17/03/2024
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Kaiserslautern
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 3
1.05
U 3
0.83
1
2.00
X
3.75
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Andreas Voglsammer match yellow.png
40'
44'
match yellow.png Julian Niehues
53'
match goal 0 - 1 Kenny Prince Redondo
Kiến tạo: Tobias Raschl
Louis Schaub
Ra sân: Fabian Kunze
match change
61'
Havard Nielsen
Ra sân: Kolja Oudenne
match change
61'
62'
match change Filip Stojilkovic
Ra sân: Ragnar Ache
Jannik Dehm match yellow.png
66'
66'
match yellow.png Filip Stojilkovic
Andreas Voglsammer 1 - 1 match goal
68'
77'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Kenny Prince Redondo
Cedric Teuchert
Ra sân: Sebastian Ernst
match change
84'
90'
match change Aremu Afeez
Ra sân: Daniel Hanslik
Cedric Teuchert match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
Kaiserslautern Kaiserslautern
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
399
 
Số đường chuyền
 
330
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
37
25
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
66
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Louis Schaub
36
Cedric Teuchert
16
Havard Nielsen
31
Julian Borner
13
Max Christiansen
30
Leo Weinkauf
34
Yannik Luhrs
25
Lars Gindorf
17
Muhammed Damar
Hannover 96 Hannover 96 4-2-2-2
4-3-1-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
1
Zieler
4
Arrey-Mb...
23
Halstenb...
5
Neumann
20
Dehm
6
Kunze
8
Leopold
29
Oudenne
10
Ernst
9
Tresoldi
32
Voglsamm...
18
Krahl
8
Zimmer
33
Elvedi
2
Tomiak
15
Puchacz
26
Kaloc
16
Niehues
20
Raschl
11
Redondo
19
Hanslik
9
Ache

Substitutes

17
Aaron Opoku
4
Aremu Afeez
25
Filip Stojilkovic
29
Richmond Tachie
5
Kevin Kraus
31
Ben Zolinski
32
Robin Himmelmann
24
Ba-Muaka Simakala
6
Almamy Toure
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Louis Schaub 11
Cedric Teuchert 36
Havard Nielsen 16
Julian Borner 31
Max Christiansen 13
Leo Weinkauf 30
Yannik Luhrs 34
Lars Gindorf 25
Muhammed Damar 17
Hannover 96 Kaiserslautern
17 Aaron Opoku
4 Aremu Afeez
25 Filip Stojilkovic
29 Richmond Tachie
5 Kevin Kraus
31 Ben Zolinski
32 Robin Himmelmann
24 Ba-Muaka Simakala
6 Almamy Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 40.67%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
53.6% Kiểm soát bóng 44.6%
10.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (32trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
2
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
5
4
0
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
0
4
2
4

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 1 31 29 93.55% 0 0 39 6.76
16 Havard Nielsen Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 9 6.08
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 1 69 64 92.75% 2 4 79 6.89
11 Louis Schaub Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.53
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ công 3 1 0 5 4 80% 2 2 16 6.93
10 Sebastian Ernst Midfielder 0 0 0 23 21 91.3% 3 1 41 6.95
20 Jannik Dehm Defender 0 0 1 39 27 69.23% 2 1 59 6.2
5 Phil Neumann Defender 1 0 0 44 39 88.64% 0 4 55 6.55
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 13 72.22% 2 1 31 6.26
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 1 0 0 33 25 75.76% 3 1 52 6.36
8 Enzo Leopold Midfielder 0 0 2 30 26 86.67% 5 0 47 7.02
9 Nicolo Tresoldi Forward 3 1 1 7 6 85.71% 0 0 19 6.38
29 Kolja Oudenne Midfielder 0 0 1 14 12 85.71% 2 0 24 6.32

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Zimmer Defender 0 0 3 41 26 63.41% 3 0 73 6.73
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 1 2 23 7.23
33 Jan Elvedi Defender 0 0 0 39 32 82.05% 0 4 47 6.52
9 Ragnar Ache Forward 4 1 0 5 2 40% 0 3 17 6.38
15 Tymoteusz Puchacz Defender 0 0 2 24 17 70.83% 8 1 65 7.09
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 1 0 18 11 61.11% 0 1 28 6.72
17 Aaron Opoku Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.97
25 Filip Stojilkovic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 5.96
19 Daniel Hanslik Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 1 2 24 6.14
20 Tobias Raschl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 19 86.36% 2 0 32 7.03
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 40 6.41
2 Boris Tomiak Defender 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 52 6.18
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 36 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ