Vòng 28
18:30 ngày 07/04/2024
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Schalke 04
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
1.91
X
3.75
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Andreas Voglsammer match yellow.png
2'
17'
match goal 0 - 1 Assan Ouédraogo
Cedric Teuchert
Ra sân: Andreas Voglsammer
match change
40'
Bright Akwo Arrey-Mbi match yellow.png
54'
58'
match yellow.png Paul Seguin
Louis Schaub
Ra sân: Max Christiansen
match change
63'
64'
match change Yusuf Kabadayi
Ra sân: Assan Ouédraogo
Lars Gindorf
Ra sân: Sebastian Ernst
match change
77'
Paul Seguin(OW) 1 - 1 match phan luoi
81'
84'
match change Sloot Steven Van Der
Ra sân: Cedric Brunner
84'
match change Blendi Idrizi
Ra sân: Thomas Ouwejan
84'
match change Bryan Lasme
Ra sân: Keke Topp
Cedric Teuchert match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
Schalke 04 Schalke 04
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
384
 
Số đường chuyền
 
278
73%
 
Chuyền chính xác
 
63%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
39
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
40
 
Ném biên
 
27
19
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
5
112
 
Pha tấn công
 
75
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Louis Schaub
25
Lars Gindorf
36
Cedric Teuchert
34
Yannik Luhrs
30
Leo Weinkauf
6
Fabian Kunze
40
Christopher Scott
29
Kolja Oudenne
17
Muhammed Damar
Hannover 96 Hannover 96 3-4-2-1
4-3-1-2 Schalke 04 Schalke 04
1
Zieler
4
Arrey-Mb...
23
Halstenb...
5
Neumann
10
Ernst
13
Christia...
8
Leopold
21
Muroya
9
Tresoldi
32
Voglsamm...
16
Nielsen
32
Muller
27
Brunner
26
Kalas
35
Kaminski
5
Murkin
43
Oué...
7
Seguin
2
Ouwejan
19
Karaman
42
Topp
9
Terodde

Substitutes

11
Bryan Lasme
17
Yusuf Kabadayi
51
Sloot Steven Van Der
18
Blendi Idrizi
22
Ibrahima Cisse
24
Dominick Drexler
1
Ralf Fahrmann
23
Darko Churlinov
45
Jimmy Adrian Kaparos
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Louis Schaub 11
Lars Gindorf 25
Cedric Teuchert 36
Yannik Luhrs 34
Leo Weinkauf 30
Fabian Kunze 6
Christopher Scott 40
Kolja Oudenne 29
Muhammed Damar 17
Hannover 96 Schalke 04
11 Bryan Lasme
17 Yusuf Kabadayi
51 Sloot Steven Van Der
18 Blendi Idrizi
22 Ibrahima Cisse
24 Dominick Drexler
1 Ralf Fahrmann
23 Darko Churlinov
45 Jimmy Adrian Kaparos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 47.33%
8.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
6.4 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.8
53.6% Kiểm soát bóng 44.6%
10.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (32trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
5
4
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
4
2

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 42 6.54
16 Havard Nielsen Tiền vệ công 1 1 0 21 14 66.67% 1 2 34 6.77
23 Marcel Halstenberg Defender 2 0 0 55 41 74.55% 0 7 75 7.28
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 1 10 5 50% 2 0 16 6.57
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 1 12 5.88
10 Sebastian Ernst Midfielder 0 0 0 30 25 83.33% 1 1 43 6.04
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 19 67.86% 1 2 38 6.31
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 2 0 19 6.27
21 Sei Muroya Defender 0 0 0 30 24 80% 5 0 67 6.34
5 Phil Neumann Defender 0 0 0 46 33 71.74% 2 2 63 6.51
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 0 0 0 39 30 76.92% 1 0 57 6.28
8 Enzo Leopold Midfielder 0 0 1 39 31 79.49% 11 1 68 6.64
9 Nicolo Tresoldi Forward 2 0 0 4 4 100% 0 1 21 6.01
25 Lars Gindorf Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.09

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Simon Terodde Forward 1 1 1 11 6 54.55% 0 5 24 6.69
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 24 13 54.17% 0 4 41 7.08
35 Marco Kaminski Defender 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 38 6.51
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 1 0 0 31 22 70.97% 0 0 43 6.51
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 1 31 6.06
7 Paul Seguin Defender 2 1 1 42 31 73.81% 0 1 53 5.88
27 Cedric Brunner Defender 0 0 0 16 8 50% 3 0 50 6.56
2 Thomas Ouwejan Defender 3 1 0 18 13 72.22% 5 0 41 6.52
5 Derry John Murkin Defender 1 0 0 35 21 60% 1 1 58 6.41
42 Keke Topp Forward 1 0 1 17 11 64.71% 0 1 35 6.29
17 Yusuf Kabadayi Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.04
43 Assan Ouédraogo Midfielder 1 1 0 8 6 75% 0 3 18 7.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ