Vòng 30
18:30 ngày 21/04/2024
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
St. Pauli
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.90
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
St. Pauli St. Pauli
41'
match goal 0 - 1 Oladapo Afolayan
Kiến tạo: Conor Metcalfe
Lars Gindorf 1 - 1 match goal
45'
59'
match yellow.png Oladapo Afolayan
65'
match goal 1 - 2 Johannes Eggestein
Kiến tạo: Marcel Hartel
Montell Ndikom
Ra sân: Nicolo Tresoldi
match change
73'
Sebastian Ernst
Ra sân: Louis Schaub
match change
73'
77'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Oladapo Afolayan
77'
match yellow.png Jackson Irvine
Kolja Oudenne
Ra sân: Fabian Kunze
match change
80'
Cedric Teuchert
Ra sân: Brooklyn Kevin Ezeh
match change
80'
90'
match yellow.png Etienne Amenyido
90'
match change Elias Saad
Ra sân: Marcel Hartel
90'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Johannes Eggestein

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
St. Pauli St. Pauli
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
415
 
Số đường chuyền
 
534
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
76
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Sebastian Ernst
36
Cedric Teuchert
28
Montell Ndikom
29
Kolja Oudenne
31
Julian Borner
13
Max Christiansen
30
Leo Weinkauf
34
Yannik Luhrs
Hannover 96 Hannover 96 3-4-1-2
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
1
Zieler
20
Dehm
23
Halstenb...
5
Neumann
37
Ezeh
6
Kunze
8
Leopold
21
Muroya
11
Schaub
25
Gindorf
9
Tresoldi
22
Vasilj
4
Nemeth
5
Wahl
3
Mets
2
Saliakas
7
Irvine
36
Kemlein
24
Metcalfe
17
Afolayan
11
Eggestei...
10
Hartel

Substitutes

26
Elias Saad
14
Etienne Amenyido
25
Adam Dzwigala
19
Andreas Albers
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
20
Erik Ahlstrand
32
Tjark Scheller
35
Eric da Silva Moreira
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Sebastian Ernst 10
Cedric Teuchert 36
Montell Ndikom 28
Kolja Oudenne 29
Julian Borner 31
Max Christiansen 13
Leo Weinkauf 30
Yannik Luhrs 34
Hannover 96 St. Pauli
26 Elias Saad
14 Etienne Amenyido
25 Adam Dzwigala
19 Andreas Albers
30 Sascha Burchert
15 Daniel Sinani
20 Erik Ahlstrand
32 Tjark Scheller
35 Eric da Silva Moreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 62.67%
8.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.4
6.4 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.4
53.6% Kiểm soát bóng 59.4%
10.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (32trận)
Chủ Khách
St. Pauli (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
1
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
5
4
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
0
4
0
7

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 44 5.93
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 0 64 56 87.5% 0 3 69 6.36
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 36 6.41
10 Sebastian Ernst Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.15
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
20 Jannik Dehm Defender 0 0 0 32 23 71.88% 1 0 46 5.99
21 Sei Muroya Defender 2 2 1 19 15 78.95% 3 0 47 6.86
5 Phil Neumann Defender 2 1 0 62 48 77.42% 2 1 75 6.58
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 34 80.95% 0 1 53 6.47
37 Brooklyn Kevin Ezeh Defender 0 0 2 12 8 66.67% 7 1 29 6.42
8 Enzo Leopold Midfielder 1 0 2 46 44 95.65% 4 1 65 6.62
9 Nicolo Tresoldi Forward 2 0 0 9 7 77.78% 0 2 16 6.2
29 Kolja Oudenne Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
25 Lars Gindorf Midfielder 5 3 3 14 10 71.43% 2 0 32 7.5
28 Montell Ndikom Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.92

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 63 53 84.13% 0 2 69 6.31
7 Jackson Irvine Midfielder 0 0 0 42 36 85.71% 1 2 53 6.6
25 Adam Dzwigala Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 2 1 1 30 25 83.33% 2 1 42 7.67
5 Hauke Wahl Defender 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 44 6.38
2 Manolis Saliakas Defender 0 0 1 52 44 84.62% 4 2 80 7.06
10 Marcel Hartel Midfielder 2 1 3 36 33 91.67% 5 0 55 7.82
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 2 1 0 19 14 73.68% 4 1 38 7.75
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 1 1 1 39 28 71.79% 2 2 64 7.64
4 David Nemeth Defender 0 0 0 69 66 95.65% 0 0 79 6.61
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 80 8.27
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 39 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ