Vòng 6
18:30 ngày 17/09/2023
Hannover 96
Đã kết thúc 7 - 0 (2 - 0)
VfL Osnabruck 1
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
1.75
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Havard Nielsen 1 - 0
Kiến tạo: Louis Schaub
match goal
20'
28'
match yellow.png Bashkim Ajdini
36'
match var Niklas Wiemann Card changed
37'
match red Niklas Wiemann
38'
match change Paterson Chato
Ra sân: Christian Conteh
Havard Nielsen 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Erik Engelhardt
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
46'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Lukas Kunze
Muhammed Damar
Ra sân: Enzo Leopold
match change
49'
Louis Schaub 3 - 0
Kiến tạo: Cedric Teuchert
match goal
58'
Cedric Teuchert 4 - 0
Kiến tạo: Havard Nielsen
match goal
63'
63'
match yellow.png Dave Gnaase
64'
match change Mickael Cuisance
Ra sân: Robert Tesche
Andreas Voglsammer
Ra sân: Havard Nielsen
match change
68'
Sei Muroya
Ra sân: Jannik Dehm
match change
68'
Cedric Teuchert 5 - 0 match pen
70'
71'
match change Florian Bahr
Ra sân: Noel Niemann
Kolja Oudenne
Ra sân: Cedric Teuchert
match change
75'
Antonio Foti
Ra sân: Louis Schaub
match change
75'
Derrick Kohn 6 - 0
Kiến tạo: Antonio Foti
match goal
77'
Andreas Voglsammer 7 - 0
Kiến tạo: Kolja Oudenne
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
5
15
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
544
 
Số đường chuyền
 
323
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
87
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Antonio Foti
32
Andreas Voglsammer
21
Sei Muroya
29
Kolja Oudenne
17
Muhammed Damar
37
Brooklyn Kevin Ezeh
34
Yannik Luhrs
10
Sebastian Ernst
30
Leo Weinkauf
Hannover 96 Hannover 96 3-4-2-1
4-3-3 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
1
Zieler
4
Arrey-Mb...
23
Halstenb...
5
Neumann
18
Kohn
8
Leopold
6
Kunze
20
Dehm
36
Teuchert
11
Schaub
16
2
Nielsen
1
Grill
5
Ajdini
4
Gyamfi
25
Wiemann
3
Kleinhan...
13
Kunze
26
Gnaase
8
Tesche
17
Conteh
10
Wriedt
7
Niemann

Substitutes

27
Mickael Cuisance
11
Charalampos Makridis
15
Paterson Chato
9
Erik Engelhardt
28
Florian Bahr
22
Philipp Kuhn
16
Henry Rorig
32
Jannes Wulff
23
John Verhoek
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Antonio Foti 24
Andreas Voglsammer 32
Sei Muroya 21
Kolja Oudenne 29
Muhammed Damar 17
Brooklyn Kevin Ezeh 37
Yannik Luhrs 34
Sebastian Ernst 10
Leo Weinkauf 30
Hannover 96 VfL Osnabruck
27 Mickael Cuisance
11 Charalampos Makridis
15 Paterson Chato
9 Erik Engelhardt
28 Florian Bahr
22 Philipp Kuhn
16 Henry Rorig
32 Jannes Wulff
23 John Verhoek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 2
6.2 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3
54.1% Kiểm soát bóng 46.4%
10.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (33trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
5
HT-H/FT-T
1
3
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
5
HT-B/FT-H
5
4
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
4
6
1

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.91
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 2 2 0 8 7 87.5% 0 0 14 8.37
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 46 6.53
11 Louis Schaub Tiền vệ công 2 0 2 28 17 60.71% 1 0 38 7.68
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 1 13 6.6
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 2 0 1 27 21 77.78% 1 1 46 6.88
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 1 2 40 6.99
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 0 3 44 6.66
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 6 0 38 6.93
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 36 6.55
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 0 0 1 39 34 87.18% 2 1 48 6.75

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 32 5.91
10 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo cắm 1 0 1 11 9 81.82% 1 1 19 6.29
5 Bashkim Ajdini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 7 36.84% 1 1 33 5.91
15 Paterson Chato Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
26 Dave Gnaase Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 31 5.78
1 Lennart Grill Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 22 6.08
7 Noel Niemann Cánh phải 2 1 1 10 7 70% 1 0 20 6.02
17 Christian Conteh Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 1 0 11 5.94
25 Niklas Wiemann Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 5.15
4 Maxwell Gyamfi Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 25 6.15
9 Erik Engelhardt Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
11 Charalampos Makridis Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 24 72.73% 2 0 48 5.84
13 Lukas Kunze Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 1 24 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ