Vòng 26
19:00 ngày 16/03/2024
Hansa Rostock
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
3.10
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Kevin Schumacher match yellow.png
17'
Nico Neidhart 1 - 0
Kiến tạo: Svante Ingelsson
match goal
40'
54'
match change Kerim Calhanoglu
Ra sân: Oussama Haddadi
63'
match yellow.png Niko Gieselmann
68'
match change Oualid Mhamdi
Ra sân: Niko Gieselmann
68'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Jomaine Consbruch
Jannis Lang
Ra sân: Kevin Schumacher
match change
72'
Nils Froling
Ra sân: Kai Proger
match change
78'
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
78'
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Nico Neidhart
match change
84'
85'
match change Denis Pfaffenrot
Ra sân: Simon Asta
Janik Bachmann
Ra sân: Simon Rhein
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Greuther Furth Greuther Furth
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
469
 
Số đường chuyền
 
483
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
19
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
0
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
102
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
34
Jannis Lang
26
Janik Bachmann
45
Sveinn Aron Gudjohnsen
10
Nils Froling
30
Max Hagemoser
27
Christian Kinsombi
24
Patrick Strauss
19
Sebastian Vasiliadis
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-4-3
3-4-3 Greuther Furth Greuther Furth
1
Kolke
3
Stafylid...
4
RoBbach
22
Werff
13
Schumach...
6
Dressel
8
Rhein
7
Neidhart
14
Ingelsso...
49
Junior
9
Proger
40
Urbig
17
Gieselma...
4
Michalsk...
27
Itter
2
Asta
14
Consbruc...
37
Green
5
Haddadi
30
Sieb
10
Hrgota
16
Petkov

Substitutes

7
Dennis Srbeny
21
Kerim Calhanoglu
3
Oualid Mhamdi
34
Denis Pfaffenrot
1
Nils-Jonathan Korber
15
Ben Schlicke
36
Philipp Muller
13
Orestis Kiomourtzoglou
20
Leander Popp
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Juan Jose Perea Mendoza 18
Jannis Lang 34
Janik Bachmann 26
Sveinn Aron Gudjohnsen 45
Nils Froling 10
Max Hagemoser 30
Christian Kinsombi 27
Patrick Strauss 24
Sebastian Vasiliadis 19
Hansa Rostock Greuther Furth
7 Dennis Srbeny
21 Kerim Calhanoglu
3 Oualid Mhamdi
34 Denis Pfaffenrot
1 Nils-Jonathan Korber
15 Ben Schlicke
36 Philipp Muller
13 Orestis Kiomourtzoglou
20 Leander Popp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 65.33%
16 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 2.1
3.8 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 4
43.2% Kiểm soát bóng 57.5%
13.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (33trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
7
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
0
3
4

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kostantinos Stafylidis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 47 85.45% 1 1 73 7.42
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.64
4 Damian RoBbach Defender 0 0 0 60 52 86.67% 0 2 65 6.9
9 Kai Proger Tiền vệ công 0 0 1 13 12 92.31% 1 0 21 6.61
7 Nico Neidhart Defender 2 2 0 18 11 61.11% 3 1 32 7.41
14 Svante Ingelsson Midfielder 3 2 2 12 9 75% 3 1 28 7
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 20 6.15
22 Jasper van der Werff Defender 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 51 6.66
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 33 86.84% 1 1 44 6.61
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 53 50 94.34% 2 0 58 7.08
13 Kevin Schumacher Midfielder 2 0 0 26 20 76.92% 1 2 40 6.37

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 1 0 0 10 7 70% 1 0 16 6.04
17 Niko Gieselmann Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 38 6.53
37 Julian Green Midfielder 1 0 1 32 28 87.5% 2 0 40 5.98
5 Oussama Haddadi Defender 0 0 0 27 22 81.48% 1 0 35 6.08
27 Gian-Luca Itter Defender 0 0 0 30 26 86.67% 0 2 39 6.22
2 Simon Asta Defender 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 33 6.25
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ công 1 1 1 22 17 77.27% 0 1 32 6.78
4 Damian Michalski Defender 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 21 5.92
30 Armindo Sieb Forward 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 5.79
16 Lukas Petkov Midfielder 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 24 5.92
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 33 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ