Vòng 3
18:00 ngày 19/08/2023
Hansa Rostock
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Hannover 96
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.11
O 2.5
0.73
U 2.5
0.95
1
2.40
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Hannover 96 Hannover 96
22'
match goal 0 - 1 Phil Neumann
Kiến tạo: Fabian Kunze
Damian RoBbach match yellow.png
38'
Phil Neumann(OW) 1 - 1 match phan luoi
58'
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Kai Proger
match change
65'
Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Dennis Dressel
match change
66'
71'
match change Enzo Leopold
Ra sân: Max Christiansen
71'
match change Havard Nielsen
Ra sân: Nicolo Tresoldi
84'
match var Havard Nielsen Penalty awarded
87'
match pen 1 - 2 Cedric Teuchert
Alexander Rossipal match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Yannik Luhrs
Svante Ingelsson match yellow.png
90'
90'
match change Yannik Luhrs
Ra sân: Louis Schaub
90'
match change Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Derrick Kohn
Serhat-Semih Guler
Ra sân: Kevin Schumacher
match change
90'
Lukas Hinterseer
Ra sân: Nils Froling
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Hannover 96 Hannover 96
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
410
 
Số đường chuyền
 
303
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
10
114
 
Pha tấn công
 
85
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lukas Hinterseer
18
Juan Jose Perea Mendoza
11
Serhat-Semih Guler
19
Sebastian Vasiliadis
29
Felix Ruschke
8
Simon Rhein
23
Nils-Jonathan Korber
24
Patrick Strauss
28
Sarpreet Singh
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-5-2
3-4-3 Hannover 96 Hannover 96
1
Kolke
21
Rossipal
4
RoBbach
22
Werff
13
Schumach...
26
Bachmann
6
Dressel
10
Froling
7
Neidhart
9
Proger
14
Ingelsso...
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
20
Dehm
6
Kunze
13
Christia...
18
Kohn
11
Schaub
9
Tresoldi
36
Teuchert

Substitutes

8
Enzo Leopold
34
Yannik Luhrs
37
Brooklyn Kevin Ezeh
16
Havard Nielsen
24
Antonio Foti
10
Sebastian Ernst
30
Leo Weinkauf
21
Sei Muroya
29
Kolja Oudenne
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Lukas Hinterseer 16
Juan Jose Perea Mendoza 18
Serhat-Semih Guler 11
Sebastian Vasiliadis 19
Felix Ruschke 29
Simon Rhein 8
Nils-Jonathan Korber 23
Patrick Strauss 24
Sarpreet Singh 28
Hansa Rostock Hannover 96
8 Enzo Leopold
34 Yannik Luhrs
37 Brooklyn Kevin Ezeh
16 Havard Nielsen
24 Antonio Foti
10 Sebastian Ernst
30 Leo Weinkauf
21 Sei Muroya
29 Kolja Oudenne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
39% Kiểm soát bóng 47.33%
18.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.9
42.4% Kiểm soát bóng 52.7%
14.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (35trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
6
2
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
5
4
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
5
0
0
4

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Lukas Hinterseer Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 2 3 6.34
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 33 5.43
4 Damian RoBbach Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 4 72 6.36
9 Kai Proger Cánh phải 4 0 0 7 7 100% 3 0 27 6.72
7 Nico Neidhart Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 32 68.09% 3 1 76 5.97
26 Janik Bachmann Tiền vệ công 3 1 0 36 31 86.11% 0 1 46 5.92
14 Svante Ingelsson Tiền vệ công 2 1 2 21 15 71.43% 5 1 42 6.7
21 Alexander Rossipal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 65 44 67.69% 12 5 106 6.52
19 Sebastian Vasiliadis Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.05
10 Nils Froling Cánh trái 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 26 5.95
22 Jasper van der Werff Trung vệ 0 0 1 56 51 91.07% 0 1 60 5.98
6 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 6.24
18 Juan Jose Perea Mendoza Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.86
13 Kevin Schumacher Cánh trái 1 0 3 33 23 69.7% 7 1 60 6.77
11 Serhat-Semih Guler Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.98

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 43 6.34
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.2
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 49 6.22
11 Louis Schaub Tiền vệ công 3 0 0 29 20 68.97% 0 4 43 6.8
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 32 6.41
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 2 1 0 17 6 35.29% 0 1 30 7.02
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 5 0 47 6.52
5 Phil Neumann Trung vệ 1 1 0 34 26 76.47% 0 5 55 7.7
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 38 86.36% 0 2 62 7.32
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 8 57.14% 8 0 52 7.04
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 47 7.26
37 Brooklyn Kevin Ezeh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.11
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 0 0 1 8 3 37.5% 0 2 29 6.66
34 Yannik Luhrs Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ