Hansa Rostock
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
Heidenheimer
45'
Denis Thomalla
Ra sân: Dzenis Burnic
Ra sân: Dzenis Burnic
Kevin Schumacher
Ra sân: Nils Froling
Ra sân: Nils Froling
64'
Svante Ingelsson
Ra sân: Baxter Bahndas
Ra sân: Baxter Bahndas
64'
67'
Stefan Schimmer
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Calogero Rizzuto
Ra sân: Timo Becker
Ra sân: Timo Becker
71'
77'
Andreas Geipl
Ra sân: Marvin Rittmüller
Ra sân: Marvin Rittmüller
Haris Duljevic
82'
Pascal Breier
Ra sân: Haris Duljevic
Ra sân: Haris Duljevic
86'
Jonathan Meier
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Nico Neidhart
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
Heidenheimer
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
1
5
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
499
Số đường chuyền
430
71%
Chuyền chính xác
65%
10
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
1
63
Đánh đầu
63
31
Đánh đầu thành công
40
2
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
9
23
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
7
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
16
148
Pha tấn công
125
51
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
4-2-3-1
4-4-2
Heidenheimer
1
Kolke
7
Neidhart
4
RoBbach
16
Malone
2
Becker
5
Rhein
34
Frode
15
Froling
8
Bahndas
10
Duljevic
18
Verhoek
1
Muller
18
Rittmüll...
6
Mainka
5
Husing
30
Theuerka...
29
Mohr
3
Schoppne...
20
Burnic
19
Fohrenba...
24
Kuhlwett...
10
Kleindie...
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Ben Alexander Voll
30
Jonathan Meier
23
Bjorn Rother
6
Calogero Rizzuto
27
Svante Ingelsson
14
Pascal Breier
39
Ridge Munsy
9
Julian Riedel
3
Kevin Schumacher
13
Heidenheimer
4
Tim Siersleben
8
Andreas Geipl
40
Frank Feller
25
Julian Stark
36
Tim Seifert
35
Mert Arslan
11
Denis Thomalla
27
Konstantin Kerschbaumer
9
Stefan Schimmer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
16
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.5
3.8
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
1.3
2.7
Sút trúng cầu môn
3.3
43.2%
Kiểm soát bóng
43.9%
13.6
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (33trận)
Chủ
Khách
Heidenheimer (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
2
7
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
5
0
4
3