Vòng 12
19:30 ngày 05/11/2023
Hansa Rostock
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 3
1.08
U 3
0.80
1
2.56
X
3.37
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Jonas David match yellow.png
11'
51'
match change Smail Prevljak
Ra sân: Florian Niederlechner
56'
match yellow.png Smail Prevljak
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Svante Ingelsson
match change
64'
Nils Froling
Ra sân: Nico Neidhart
match change
64'
70'
match change Gustav Christensen
Ra sân: Marten Winkler
Jasper van der Werff
Ra sân: Patrick Strauss
match change
71'
Sebastian Vasiliadis match yellow.png
89'
90'
match change Derry Scherhant
Ra sân: Fabian Reese
90'
match yellow.png Linus Gechter
Kai Proger
Ra sân: Christian Kinsombi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Hertha Berlin Hertha Berlin
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
360
 
Số đường chuyền
 
410
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
41
16
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
7
103
 
Pha tấn công
 
89
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
9
Kai Proger
22
Jasper van der Werff
10
Nils Froling
11
Serhat-Semih Guler
23
Nils-Jonathan Korber
26
Janik Bachmann
13
Kevin Schumacher
5
Oliver Husing
Hansa Rostock Hansa Rostock 4-4-2
4-2-3-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Kolke
21
Rossipal
17
David
4
RoBbach
7
Neidhart
27
Kinsombi
6
Dressel
19
Vasiliad...
24
Strauss
49
Junior
14
Ingelsso...
12
Ernst
16
Kenny
44
Gechter
31
Dardai
34
Zeefuik
41
Klemens
5
Bouchala...
22
Winkler
7
Niederle...
11
Reese
25
Tabakovi...

Substitutes

9
Smail Prevljak
26
Gustav Christensen
39
Derry Scherhant
21
Anderson Lucoqui
38
Veit Stange
35
Marius Gersbeck
6
Michal Karbownik
2
Peter Pekarik
8
Bilal Hussein
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Juan Jose Perea Mendoza 18
Kai Proger 9
Jasper van der Werff 22
Nils Froling 10
Serhat-Semih Guler 11
Nils-Jonathan Korber 23
Janik Bachmann 26
Kevin Schumacher 13
Oliver Husing 5
Hansa Rostock Hertha Berlin
9 Smail Prevljak
26 Gustav Christensen
39 Derry Scherhant
21 Anderson Lucoqui
38 Veit Stange
35 Marius Gersbeck
6 Michal Karbownik
2 Peter Pekarik
8 Bilal Hussein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
39% Kiểm soát bóng 46.67%
18.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.4 Bàn thua 2
3.5 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 1.3
3.2 Sút trúng cầu môn 5.4
42.4% Kiểm soát bóng 46.2%
14.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (35trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
9
4
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
4
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
5
0
2
4

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 22 6.66
4 Damian RoBbach Defender 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 6.34
7 Nico Neidhart Defender 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 16 6.34
24 Patrick Strauss Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.41
14 Svante Ingelsson Midfielder 1 0 0 7 4 57.14% 4 1 24 6.14
21 Alexander Rossipal Defender 0 0 3 10 6 60% 8 2 30 7.3
19 Sebastian Vasiliadis Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.5
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 10 6.08
17 Jonas David Defender 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 23 6.36
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 20 100% 0 0 22 6.21
27 Christian Kinsombi Tiền vệ công 2 0 0 9 7 77.78% 3 0 24 6.52

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 13 6.11
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 23 95.83% 0 0 29 6.42
25 Haris Tabakovic Forward 1 0 0 14 8 57.14% 0 1 17 6.04
16 Jonjoe Kenny Defender 1 0 1 19 17 89.47% 3 0 33 6.83
11 Fabian Reese Midfielder 1 0 2 20 14 70% 1 0 31 6.53
34 Deyovaisio Zeefuik Defender 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 21 6.38
31 Marton Dardai Defender 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 42 6.57
22 Marten Winkler Forward 1 0 0 3 3 100% 2 0 13 5.92
44 Linus Gechter Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 39 6.94
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.56
41 Pascal Klemens Defender 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 24 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ