Vòng 30
18:30 ngày 21/04/2024
Hansa Rostock
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Magdeburg
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
2.60
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Magdeburg Magdeburg
18'
match goal 0 - 1 Luca Schuler
24'
match yellow.png Herbert Bockhorn
Kostantinos Stafylidis match yellow.png
37'
40'
match goal 0 - 2 Daniel Heber
Kiến tạo: Baris Atik
Damian RoBbach match yellow.png
41'
Jose Francisco Dos Santos Junior match yellow.png
41'
Felix Ruschke
Ra sân: Patrick Strauss
match change
46'
49'
match yellow.png Jamie Lawrence
55'
match yellow.png Mo El Hankouri
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Damian RoBbach
match change
64'
Alexander Rossipal
Ra sân: Kostantinos Stafylidis
match change
64'
Nico Neidhart match yellow.png
68'
69'
match change Jason Ceka
Ra sân: Baris Atik
69'
match change Leon Bell Bell
Ra sân: Luca Schuler
Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Simon Rhein
match change
75'
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Kai Proger
match change
75'
78'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Bryan Silva Teixeira
78'
match change Alexander Nollenberger
Ra sân: Herbert Bockhorn
79'
match change Andi Hoti
Ra sân: Tobias Muller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Magdeburg Magdeburg
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
425
 
Số đường chuyền
 
389
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
25
12
 
Đánh chặn
 
11
32
 
Ném biên
 
18
21
 
Cản phá thành công
 
25
3
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
91
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
29
Felix Ruschke
21
Alexander Rossipal
19
Sebastian Vasiliadis
45
Sveinn Aron Gudjohnsen
27
Christian Kinsombi
26
Janik Bachmann
17
Jonas David
40
Marko Johansson
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-4-2-1
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
1
Kolke
3
Stafylid...
4
RoBbach
22
Werff
24
Strauss
6
Dressel
8
Rhein
7
Neidhart
14
Ingelsso...
9
Proger
49
Junior
1
Reimann
21
Muller
6
Elfadli
15
Heber
7
Bockhorn
25
Gnaka
29
Conde
11
Hankouri
8
Teixeira
26
Schuler
23
Atik

Substitutes

10
Jason Ceka
17
Alexander Nollenberger
37
Tatsuya Ito
3
Andi Hoti
19
Leon Bell Bell
5
Jamie Lawrence
30
Noah Kruth
18
Emir Kuhinja
4
Eldin Dzogovic
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Juan Jose Perea Mendoza 18
Felix Ruschke 29
Alexander Rossipal 21
Sebastian Vasiliadis 19
Sveinn Aron Gudjohnsen 45
Christian Kinsombi 27
Janik Bachmann 26
Jonas David 17
Marko Johansson 40
Hansa Rostock Magdeburg
10 Jason Ceka
17 Alexander Nollenberger
37 Tatsuya Ito
3 Andi Hoti
19 Leon Bell Bell
5 Jamie Lawrence
30 Noah Kruth
18 Emir Kuhinja
4 Eldin Dzogovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 53.67%
16 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 4
43.2% Kiểm soát bóng 59.2%
13.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (33trận)
Chủ Khách
Magdeburg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
2
5
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
5
0
2
3

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kostantinos Stafylidis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 23 74.19% 2 0 41 6.23
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 36 6.01
4 Damian RoBbach Defender 1 0 0 32 20 62.5% 0 2 41 5.69
9 Kai Proger Tiền vệ công 1 0 1 18 10 55.56% 2 3 35 6.21
7 Nico Neidhart Defender 1 0 1 32 25 78.13% 0 1 54 6.42
24 Patrick Strauss Defender 1 0 0 23 11 47.83% 0 0 39 4.96
14 Svante Ingelsson Midfielder 1 1 1 22 13 59.09% 2 0 46 6.79
21 Alexander Rossipal Defender 0 0 0 10 7 70% 4 1 16 6.24
19 Sebastian Vasiliadis Midfielder 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.01
45 Sveinn Aron Gudjohnsen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.96
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 0 0 1 18 14 77.78% 0 5 36 6.61
22 Jasper van der Werff Defender 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 65 6.07
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 28 77.78% 0 0 42 5.71
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 36 87.8% 1 0 48 6.23
18 Juan Jose Perea Mendoza Forward 1 1 0 1 0 0% 1 0 6 6.05
29 Felix Ruschke Defender 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 27 6.22

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 37 25 67.57% 0 4 45 6.94
37 Tatsuya Ito Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
23 Baris Atik Tiền vệ công 4 1 4 28 23 82.14% 3 0 42 7.64
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 44 26 59.09% 0 1 53 7.13
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.17
11 Mo El Hankouri Defender 1 0 0 34 29 85.29% 0 0 54 6.48
29 Amara Conde Tiền vệ công 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 45 6.87
25 Silas Gnaka Defender 0 0 1 31 26 83.87% 1 0 41 6.72
7 Herbert Bockhorn Defender 0 0 0 19 15 78.95% 2 1 49 7.58
17 Alexander Nollenberger Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 2 0 0 19 15 78.95% 0 1 40 7.01
3 Andi Hoti Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
26 Luca Schuler Forward 2 2 1 16 8 50% 0 3 31 7.7
10 Jason Ceka Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.01
6 Daniel Elfadli Defender 0 0 0 34 33 97.06% 0 2 49 7.64
15 Daniel Heber Defender 1 1 0 44 38 86.36% 0 4 58 8.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ