Vòng 7
00:30 ngày 24/10/2021
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Hapoel Jerusalem
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
+1.25
1.02
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
1.32
X
4.30
2
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.02
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
2'
match yellow.png Noam Gil Malmud
Nikita Rukavytsya 1 - 0
Kiến tạo: Miguel Angelo Leonardo Vitor
match goal
7'
Ramzi Safuri 2 - 0
Kiến tạo: Nikita Rukavytsya
match goal
30'
39'
match yellow.png Gony Naor
match yellow.png
52'
Ramzi Safuri match yellow.png
53'
53'
match yellow.png Ruslan Barsky
Helder Filipe Oliveira Lopes match yellow.png
58'
59'
match yellow.png Guy Eloge Koffi Yao
Tomer Yosefi 3 - 0
Kiến tạo: Ramzi Safuri
match goal
66'
83'
match goal 3 - 1 Idan Shemesh
Kiến tạo: Ahmad Ibrahim
86'
match yellow.png Aweke Ashta
90'
match yellow.png Hamed Sholaja

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
1
 
Cứu thua
 
1
77
 
Pha tấn công
 
88
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2
57.33% Kiểm soát bóng 58.33%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.7
4 Phạt góc 3.8
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3
53.6% Kiểm soát bóng 52.3%
9.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (43trận)
Chủ Khách
Hapoel Jerusalem (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
7
4
HT-H/FT-T
7
4
2
6
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2