Vòng Bán kết
00:30 ngày 25/04/2024
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Maccabi Netanya

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
2.00
X
3.35
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.07
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
15'
match goal 0 - 1 Ethane Azoulay
Kiến tạo: Karm Jaber
45'
match yellow.png Ahmad Salman
Antonio Sefer match yellow.png
45'
Eitan Tibi match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Oz Bilu
Helder Filipe Oliveira Lopes 1 - 1 match goal
64'
Imran Oulad Omar 2 - 1
Kiến tạo: Deinner Quinones
match goal
78'
Eden Shamir match yellow.png
86'
89'
match pen 2 - 2 Maxim Plakushchenko
Roei Gordana match yellow.png
105'
Lucas Mariano Bareiro match yellow.png
119'
Deinner Quinones 3 - 2 match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
2
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
2
 
Corners (Overtime)
 
0
1
 
Yellow card (Overtime)
 
0
154
 
Pha tấn công
 
88
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 37.33%
5.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4.7
51% Kiểm soát bóng 45.2%
9.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (41trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
5
HT-H/FT-T
7
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
4
4
1
HT-B/FT-B
2
2
4
4