Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Nice
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.96
0.96
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
2.72
2.72
X
3.45
3.45
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.65
0.65
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Hapoel Beer Sheva
Phút
Nice
28'
Hicham Mahou
Ra sân: Coly Racine
Ra sân: Coly Racine
36'
Morgan Schneiderlin
Loai Taha
40'
Tomer Yosefi
45'
45'
Kephren Thuram-Ulien
46'
Hichem Boudaoui
Ra sân: Morgan Schneiderlin
Ra sân: Morgan Schneiderlin
46'
Salim Ben Seghir
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Itamar Shviro
Ra sân: Gaetan Varenne
Ra sân: Gaetan Varenne
65'
Josue Filipe Soares Pesqueira
Ra sân: Tomer Yosefi
Ra sân: Tomer Yosefi
66'
Rotem Hatuel 1 - 0
71'
Ramzi Safuri
Ra sân: Itamar Shviro
Ra sân: Itamar Shviro
76'
David Keltjens
79'
82'
Noah Cretier
Ra sân: Theo Pionnier
Ra sân: Theo Pionnier
Sintayehu Sallallich
Ra sân: Rotem Hatuel
Ra sân: Rotem Hatuel
84'
Shir Zedek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hapoel Beer Sheva
Nice
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
3
13
Sút Phạt
13
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
399
Số đường chuyền
547
78%
Chuyền chính xác
86%
14
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
3
18
Đánh đầu
18
10
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
27
17
Đánh chặn
16
24
Ném biên
27
25
Cản phá thành công
27
8
Thử thách
13
72
Pha tấn công
158
41
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Hapoel Beer Sheva
5-4-1
4-2-3-1
Nice
69
Rahamim
14
Twitto
5
Zedek
8
Kabha
20
Taha
22
Gamon
77
Hatuel
3
Keltjens
17
Madmon
15
Yosefi
25
Varenne
30
Cardinal...
33
Pionnier
3
Bambu
24
Pelmard
12
Racine
19
Thuram-U...
6
Schneide...
22
Lopes
27
Trouille...
10
Maurice
14
Ndoye
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva
Sean Goldberg
13
Ohad Levita
21
Josue Filipe Soares Pesqueira
10
Sintayehu Sallallich
16
Elton Acolatse
7
Cesar Marcelo Meli
28
Itamar Shviro
9
Or Dadia
30
Amit Keren
33
Ramzi Safuri
11
Nice
40
Walter Benitez
32
Hicham Mahou
50
Jules Rolland
38
Noah Cretier
28
Hichem Boudaoui
34
Paul Wade
37
Salim Ben Seghir
36
Laurenzo Prso
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
53%
Kiểm soát bóng
50.33%
7.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1.3
4
Phạt góc
5.7
2.2
Thẻ vàng
1.5
3.6
Sút trúng cầu môn
4.8
51.6%
Kiểm soát bóng
52.7%
8.9
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Beer Sheva (40trận)
Chủ
Khách
Nice (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
5
HT-H/FT-T
6
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
2
2
2
4