Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 11/12/2020
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Nice
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.72
X
3.45
2
2.09
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.65
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Nice Nice
28'
match change Hicham Mahou
Ra sân: Coly Racine
36'
match yellow.png Morgan Schneiderlin
Loai Taha match yellow.png
40'
Tomer Yosefi match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Kephren Thuram-Ulien
46'
match change Hichem Boudaoui
Ra sân: Morgan Schneiderlin
46'
match change Salim Ben Seghir
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Itamar Shviro
Ra sân: Gaetan Varenne
match change
65'
Josue Filipe Soares Pesqueira
Ra sân: Tomer Yosefi
match change
66'
Rotem Hatuel 1 - 0 match goal
71'
Ramzi Safuri
Ra sân: Itamar Shviro
match change
76'
David Keltjens match yellow.png
79'
82'
match change Noah Cretier
Ra sân: Theo Pionnier
Sintayehu Sallallich
Ra sân: Rotem Hatuel
match change
84'
Shir Zedek match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
399
 
Số đường chuyền
 
547
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
27
17
 
Đánh chặn
 
16
24
 
Ném biên
 
27
25
 
Cản phá thành công
 
27
8
 
Thử thách
 
13
72
 
Pha tấn công
 
158
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Sean Goldberg
21
Ohad Levita
10
Josue Filipe Soares Pesqueira
16
Sintayehu Sallallich
7
Elton Acolatse
28
Cesar Marcelo Meli
9
Itamar Shviro
30
Or Dadia
33
Amit Keren
11
Ramzi Safuri
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 5-4-1
4-2-3-1 Nice Nice
69
Rahamim
14
Twitto
5
Zedek
8
Kabha
20
Taha
22
Gamon
77
Hatuel
3
Keltjens
17
Madmon
15
Yosefi
25
Varenne
30
Cardinal...
33
Pionnier
3
Bambu
24
Pelmard
12
Racine
19
Thuram-U...
6
Schneide...
22
Lopes
27
Trouille...
10
Maurice
14
Ndoye

Substitutes

40
Walter Benitez
32
Hicham Mahou
50
Jules Rolland
38
Noah Cretier
28
Hichem Boudaoui
34
Paul Wade
37
Salim Ben Seghir
36
Laurenzo Prso
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Sean Goldberg 13
Ohad Levita 21
Josue Filipe Soares Pesqueira 10
Sintayehu Sallallich 16
Elton Acolatse 7
Cesar Marcelo Meli 28
Itamar Shviro 9
Or Dadia 30
Amit Keren 33
Ramzi Safuri 11
Hapoel Beer Sheva Nice
40 Walter Benitez
32 Hicham Mahou
50 Jules Rolland
38 Noah Cretier
28 Hichem Boudaoui
34 Paul Wade
37 Salim Ben Seghir
36 Laurenzo Prso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 50.33%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 4.8
51.6% Kiểm soát bóng 52.7%
8.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (40trận)
Chủ Khách
Nice (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
5
HT-H/FT-T
6
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
2
2
2
4