Vòng 6
00:30 ngày 07/05/2024
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Maccabi Tel Aviv 1
Địa điểm: Sakhnin Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.87
1
6.10
X
4.35
2
1.37
Hiệp 1
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hassan Hilo match yellow.png
17'
17'
match yellow.png Eran Zahavi
26'
match var Eran Zahavi Penalty cancelled
53'
match goal 0 - 1 Osher Davida
Kiến tạo: Roy Revivo
61'
match yellow.pngmatch red Felicio Mendes Joao Milson
61'
match yellow.png Felicio Mendes Joao Milson
Hassan Hilo 1 - 1
Kiến tạo: Dor Hugi
match goal
67'
84'
match yellow.png Yonas Malede

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
394
 
Số đường chuyền
 
336
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Thử thách
 
10
76
 
Pha tấn công
 
73
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 51%
13.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.4
3.1 Sút trúng cầu môn 4.9
47.3% Kiểm soát bóng 52.9%
12.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Bnei Sakhnin FC (39trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
9
2
HT-H/FT-T
0
3
9
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
3
0
6
HT-B/FT-H
2
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
4
4
2
14