Vòng 3
22:59 ngày 09/05/2021
Hapoel Hadera
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Afula Illit Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 2
0.85
U 2
0.97
1
2.27
X
3.00
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 0.75
0.82
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
5'
match yellow.png Lameck Banda
Jonathan Cisse 1 - 0
Kiến tạo: Maxim Plakushchenko
match goal
9'
Gustavo Marmentini Dos Santos match yellow.png
21'
Gilad Avramov match yellow.png
36'
Odat Onoriode Marshal match yellow.png
40'
42'
match goal 1 - 1 Lameck Banda
Menashe Zalka match yellow.png
43'
47'
match phan luoi 1 - 2 Tal Kachila(OW)
54'
match yellow.png Yuval Sade
Sekou Doumbia match yellow.png
58'
58'
match yellow.png Hen Ezra
Liran Rotman 2 - 2
Kiến tạo: Gustavo Marmentini Dos Santos
match goal
64'
75'
match yellow.png Ido Vaier
Tamir Glazer match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Omri Gandelman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
7
 
Cứu thua
 
5
88
 
Pha tấn công
 
121
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 37.33%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.2
2.2 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
2.8 Sút trúng cầu môn 4.7
42.3% Kiểm soát bóng 45.2%
10.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (36trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
5
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
0
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
6
3
4
4