Hapoel Hadera
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Afula Illit Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
2
0.85
0.85
U
2
0.97
0.97
1
2.27
2.27
X
3.00
3.00
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hapoel Hadera
Phút
Maccabi Netanya
5'
Lameck Banda
Jonathan Cisse 1 - 0
Kiến tạo: Maxim Plakushchenko
Kiến tạo: Maxim Plakushchenko
9'
Gustavo Marmentini Dos Santos
21'
Gilad Avramov
36'
Odat Onoriode Marshal
40'
42'
1 - 1 Lameck Banda
Menashe Zalka
43'
47'
1 - 2 Tal Kachila(OW)
54'
Yuval Sade
Sekou Doumbia
58'
58'
Hen Ezra
Liran Rotman 2 - 2
Kiến tạo: Gustavo Marmentini Dos Santos
Kiến tạo: Gustavo Marmentini Dos Santos
64'
75'
Ido Vaier
Tamir Glazer
86'
90'
Omri Gandelman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hapoel Hadera
Maccabi Netanya
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Thẻ vàng
5
12
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
8
36%
Kiểm soát bóng
64%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
7
Cứu thua
5
88
Pha tấn công
121
36
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
4
41.67%
Kiểm soát bóng
37.33%
11.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.2
2.2
Phạt góc
3.6
2.1
Thẻ vàng
1.7
2.8
Sút trúng cầu môn
4.7
42.3%
Kiểm soát bóng
45.2%
10.7
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Hadera (36trận)
Chủ
Khách
Maccabi Netanya (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
5
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
0
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
6
3
4
4