Hapoel Haifa 1
Đã kết thúc
4
-
3
(4 - 0)
Hapoel Tel Aviv 1
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.78
0.78
U
2.25
0.85
0.85
1
1.97
1.97
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Hapoel Haifa
Phút
Hapoel Tel Aviv
Mohammed Kamara 1 - 0
Kiến tạo: Guy Melamed
Kiến tạo: Guy Melamed
6'
Liran Serdal 2 - 0
Kiến tạo: Noam Ben Harush
Kiến tạo: Noam Ben Harush
14'
Naor Sabag
20'
26'
Ihab Ganayem
Tomer Yosefi 3 - 0
31'
Guy Melamed 4 - 0
Kiến tạo: Mohammed Kamara
Kiến tạo: Mohammed Kamara
41'
53'
4 - 1 Alen Ozbolt
Kiến tạo: Hisham Layous
Kiến tạo: Hisham Layous
58'
4 - 2 George Diba(OW)
Mohammed Kamara
61'
68'
Stav Turiel Penalty cancelled
Tomer Yosefi Card changed
72'
73'
Ran Binyamin
Mohammed Kamara
79'
Oren Biton
87'
90'
4 - 3 Bryan Passi
Kiến tạo: Turiel S.
Kiến tạo: Turiel S.
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hapoel Haifa
Hapoel Tel Aviv
4
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
1
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
352
Số đường chuyền
395
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
11
7
Thử thách
8
71
Pha tấn công
75
44
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
48.33%
13
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.6
1.5
Bàn thua
1.4
3.7
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
1.3
3.4
Sút trúng cầu môn
4.4
47.2%
Kiểm soát bóng
51.7%
13.2
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Haifa (41trận)
Chủ
Khách
Hapoel Tel Aviv (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
8
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
5
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
6
5
4
4