Vòng 4
04:00 ngày 21/04/2024
Hartford Athletic
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
San Antonio
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
0.97
O 3
0.97
U 3
0.85
1
2.30
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.96
O 1.25
1.01
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Hartford Athletic Hartford Athletic
Phút
San Antonio San Antonio
7'
match goal 0 - 1 Machop Chol
Kiến tạo: Lucas Silva de Oliveira
15'
match yellow.png Trova Boni
Marcus Epps 1 - 1
Kiến tạo: Michee Ngalina
match goal
27'
Anderson Asiedu match yellow.png
41'
44'
match yellow.png Luke Haakenson
Tristan Hodge match yellow.png
45'
Burke B. match yellow.png
50'
67'
match yellow.png Kameron Lacey
79'
match phan luoi 1 - 2 Joey Akpunonu(OW)
Joseph Farrell match yellow.png
85'
86'
match pen 1 - 3 Luis Emilio Lucho Solignac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hartford Athletic Hartford Athletic
San Antonio San Antonio
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
351
 
Số đường chuyền
 
382
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
5
104
 
Pha tấn công
 
89
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 56.67%
4.67 Phạm lỗi 13
2.67 Phạt góc 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 1.2
1.6 Thẻ vàng 2.6
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
49.7% Kiểm soát bóng 56.5%
7.5 Phạm lỗi 14.5
3.7 Phạt góc 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hartford Athletic (8trận)
Chủ Khách
San Antonio (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0