Hartlepool United
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Blackpool
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
1.04
-0.75
0.84
0.84
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
4.45
4.45
X
3.60
3.60
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.86
0.86
O
1
0.91
0.91
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Hartlepool United
Phút
Blackpool
8'
0 - 1 Keshi Anderson
27'
Callum Connolly
33'
CJ Hamilton
Ra sân: Keshi Anderson
Ra sân: Keshi Anderson
42'
Luke Garbutt
Ra sân: James Husband
Ra sân: James Husband
David Ferguson 1 - 1
48'
Joe Grey
Ra sân: Mark Cullen
Ra sân: Mark Cullen
59'
Joe Grey 2 - 1
Kiến tạo: Tom Crawford
Kiến tạo: Tom Crawford
61'
76'
Marvin Ekpiteta
78'
Demetri Mitchell
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Ra sân: Joshua Luke Bowler
78'
Jerry Yates
Ra sân: Marvin Ekpiteta
Ra sân: Marvin Ekpiteta
Mike Fondop Talum
Ra sân: Luke James Molyneux
Ra sân: Luke James Molyneux
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hartlepool United
Blackpool
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
8
16
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
89
Pha tấn công
104
37
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Hartlepool United
3-5-2
4-4-2
Blackpool
1
Killip
5
Odusina
4
Liddle
16
Byrne
3
Ferguson
14
Holohan
8
Feathers...
22
Crawford
2
Sterry
10
Molyneux
9
Cullen
32
Grimshaw
35
Sterling
21
Ekpiteta
26
Keogh
3
Husband
11
Bowler
2
Connolly
12
Dougal
10
Anderson
14
Madine
19
Lavery
Đội hình dự bị
Hartlepool United
Martin Smith
18
Reagan Ogle
20
Mike Fondop Talum
36
Olufela Olomola
24
Patrick Boyes
13
Mark Shelton
6
Zaine Francis Angol
23
Matty Daly
28
Joe Grey
12
Blackpool
9
Jerry Yates
37
Luke Mariette
39
Charlie Monks
29
Luke Garbutt
4
Jordan Lawrence-Gabriel
13
Stuart Moore
22
CJ Hamilton
15
Demetri Mitchell
20
Oliver Casey
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.67
2
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5
48.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.8
Bàn thua
0.7
3
Phạt góc
4.9
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
4.1
49.4%
Kiểm soát bóng
51.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hartlepool United (49trận)
Chủ
Khách
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
16
9
HT-H/FT-T
6
4
2
4
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
3
2
7
1
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
7
3
3
8