Vòng 32
20:00 ngày 14/04/2024
Hatayspor
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Istanbulspor
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.08
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.40
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
14'
match hong pen Jackson Kenio Santos Laurentino
Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Rui Pedro
match change
46'
Mehdi Boudjemaa match yellow.png
48'
68'
match goal 0 - 1 Florian Loshaj
Kiến tạo: Jackson Kenio Santos Laurentino
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
69'
Renat Dadashov
Ra sân: Carlos Strandberg
match change
69'
71'
match goal 0 - 2 Mendy Mamadou
Kiến tạo: Emir Kaan Gultekin
73'
match change Okan Erdogan
Ra sân: Ali Yasar
Dogukan Sinik
Ra sân: Kerim Alici
match change
77'
78'
match change Ozcan Sahan
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
84'
match change Vefa Temel
Ra sân: Mendy Mamadou
84'
match change Eren Arda San
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
Dogukan Sinik match yellow.png
86'
87'
match goal 0 - 3 Vefa Temel
Kamil Ahmet Corekci
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Istanbulspor Istanbulspor
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
513
 
Số đường chuyền
 
393
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
10
22
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
71
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Renat Dadashov
8
Mehdi Boudjemaa
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
2
Kamil Ahmet Corekci
70
Dogukan Sinik
29
Giorgi Aburjania
5
Gorkem Saglam
27
Cengiz Demir
88
Cemali Sertel
12
Visar Bekaj
Hatayspor Hatayspor 4-1-4-1
5-3-2 Istanbulspor Istanbulspor
1
Kardesle...
13
Ghoulam
19
Maksimov...
3
Kilama
22
Alici
4
Massanga
11
Dervisog...
14
Pedro
17
Dele-Bas...
99
Rivas
10
Strandbe...
59
Arda
7
Sambissa
4
Yesil
14
Deli
13
Racine
66
Yasar
34
Loshaj
6
Vorobjov...
99
Laurenti...
12
Mamadou
19
Gultekin

Substitutes

20
Ozcan Sahan
23
Okan Erdogan
8
Vefa Temel
97
Eren Arda San
26
Mücahit Serbest
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Renat Dadashov 9
Mehdi Boudjemaa 8
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77
Kamil Ahmet Corekci 2
Dogukan Sinik 70
Giorgi Aburjania 29
Gorkem Saglam 5
Cengiz Demir 27
Cemali Sertel 88
Visar Bekaj 12
Hatayspor Istanbulspor
20 Ozcan Sahan
23 Okan Erdogan
8 Vefa Temel
97 Eren Arda San
26 Mücahit Serbest
88 Djakaridja Gillardinho Junior Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 41.67%
14.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 2.3
3.7 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 2.9
3.3 Sút trúng cầu môn 4
47.1% Kiểm soát bóng 45.2%
12.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (38trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
6
HT-H/FT-T
4
3
1
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
5
4
0
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
5
2
HT-B/FT-B
4
2
5
0

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Defender 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.41
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.29
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.09
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.34
14 Rui Pedro Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.24
22 Kerim Alici Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.38
99 Rigoberto Rivas Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.14
11 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 9 6.57
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.37
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.11
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 5.8

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.24
6 Modestas Vorobjovas Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.42
13 Coly Racine Defender 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.36
14 Simon Deli Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.48
7 David Sambissa Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.31
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 11 6.41
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 15 6.8
12 Mendy Mamadou Forward 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.01
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.13
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.33
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ