Hatayspor
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Kasimpasa
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.11
2.11
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Hatayspor
Phút
Kasimpasa
Onur Ergun
14'
18'
0 - 1 Valentin Eysseric
32'
Mortadha Ben Ouanes
51'
Haris Hajradinovic
Mehdi Boudjemaa
60'
Saba Lobzhanidze
Ra sân: Emre Colak
Ra sân: Emre Colak
64'
Adama Traore
Ra sân: Mohammed Kamara
Ra sân: Mohammed Kamara
64'
Kamil Ahmet Corekci
68'
Saba Lobzhanidze 1 - 1
72'
77'
Michal Travnik
Ra sân: Valentin Eysseric
Ra sân: Valentin Eysseric
77'
Ahmet Engin
Ra sân: Kevin Varga
Ra sân: Kevin Varga
81'
Nicolai Jorgensen
Ra sân: Umut Bozok
Ra sân: Umut Bozok
86'
Mickael Tirpan
Ra sân: Yusuf Erdogan
Ra sân: Yusuf Erdogan
86'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
Bertug Yildirim
Ra sân: Mame Biram Diouf
Ra sân: Mame Biram Diouf
88'
90'
Ahmet Engin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hatayspor
Kasimpasa
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
394
Số đường chuyền
326
84%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
18
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
6
19
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
11
13
Thử thách
8
94
Pha tấn công
84
75
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Hatayspor
4-2-3-1
4-2-3-1
Kasimpasa
1
Mohamedi
23
Adekugbe
53
Oksuz
4
Ergun
12
Corekci
7
Ribeiro
8
Boudjema...
20
Kamara
10
Colak
95
Louis
92
Diouf
23
Tekin
94
Hadergjo...
5
Bruma
15
Serbest
12
Ouanes
13
Eysseric
6
Sadiku
11
Erdogan
10
Hajradin...
21
Varga
19
Bozok
Đội hình dự bị
Hatayspor
Sadik Bas
77
Burak Camoglu
2
Bulent Cevahir
61
Eren Fansa
87
Fatih Kurucuk
22
Abdullah Yigiter
31
Bertug Yildirim
99
Adama Traore
17
Saba Lobzhanidze
11
Muhammed Mert
19
Kasimpasa
20
Sakib Aytac
18
Eren Elmali
8
Mickael Tirpan
1
Ertugrul Taskiran
34
Dogucan Haspolat
7
Michal Travnik
14
Nicolai Jorgensen
17
Ahmet Engin
25
Tomas Brecka
26
Mehmet Feyzi Yildirim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2
49.67%
Kiểm soát bóng
55%
14.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.3
3.7
Phạt góc
4.7
2.1
Thẻ vàng
2.2
3.3
Sút trúng cầu môn
3.9
47.1%
Kiểm soát bóng
49.2%
12.9
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor (38trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
3
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
4
2
6
3