Haugesund
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Molde
Địa điểm: Haugesund stadion
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
0.91
-1
1.01
1.01
O
3
0.90
0.90
U
3
1.00
1.00
1
5.00
5.00
X
4.45
4.45
2
1.59
1.59
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.80
0.80
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Haugesund
Phút
Molde
42'
0 - 1 Martin Linnes
Kiến tạo: David Datro Fofana
Kiến tạo: David Datro Fofana
Thore Pedersen
Ra sân: Nikolas Walstad
Ra sân: Nikolas Walstad
46'
Alioune Ndour
60'
61'
Emil Breivik
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
61'
Ola Brynhildsen
Ra sân: David Datro Fofana
Ra sân: David Datro Fofana
69'
Erling Knudtzon
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
Julius Eskesen
Ra sân: Bilal Njie
Ra sân: Bilal Njie
73'
Magnus Christensen
Ra sân: Christos Zafeiris
Ra sân: Christos Zafeiris
80'
Joacim Holtan
Ra sân: Alexander Soderlund
Ra sân: Alexander Soderlund
80'
Hillary Gong Chukwah
Ra sân: Alioune Ndour
Ra sân: Alioune Ndour
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Haugesund
Molde
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
12
Sút Phạt
8
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
457
Số đường chuyền
356
6
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
6
13
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
5
116
Pha tấn công
88
58
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Haugesund
4-4-2
3-5-2
Molde
1
Selvik
3
Walstad
5
Reese
4
Baertels...
7
Therkild...
99
Njie
10
Zafeiris
8
Krygard
27
Sande
25
Ndour
16
Soderlun...
1
Karlstro...
4
Hansen
19
Haugan
3
Risa
21
Linnes
15
Kaasa
16
Hussain
22
Grodem
28
Haugen
20
Eriksen
9
Fofana
Đội hình dự bị
Haugesund
Magnus Christensen
6
Julius Eskesen
21
Joacim Holtan
11
Frank Stople
32
Ulrik Fredriksen
15
Thore Pedersen
23
Vegard Solheim
38
Hillary Gong Chukwah
17
Molde
11
Ola Brynhildsen
26
Oliver Petersen
2
Martin Bjornbak
17
Rafik Zekhnini
14
Erling Knudtzon
33
Niklas Odegard
25
Emil Breivik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
2
8
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
54.33%
Kiểm soát bóng
35%
10.33
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.1
1.3
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
4.4
2
Thẻ vàng
1.6
5.6
Sút trúng cầu môn
4.7
49.6%
Kiểm soát bóng
48.2%
6.7
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Haugesund (16trận)
Chủ
Khách
Molde (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
6
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
4
0
4