Haugesund
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 1)
Sandefjord 1
Địa điểm: Haugesund stadion
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
1.72
1.72
X
3.70
3.70
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.75
0.75
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Haugesund
Phút
Sandefjord
Joakim Vage Nilsen 1 - 0
17'
22'
1 - 1 Kristoffer Normann Hansen
29'
Deyver Antonio Vega Alvarez
29'
Mats Haakenstad
Ibrahima Kone 2 - 1
34'
58'
Vidar Ari Jonsson
Ra sân: Sander Moen Foss
Ra sân: Sander Moen Foss
59'
Rufo Herráiz
Ra sân: Lars Markmanrud
Ra sân: Lars Markmanrud
62'
2 - 2 Rufo Herráiz
Kiến tạo: Enric Valles Prat
Kiến tạo: Enric Valles Prat
64'
Harmeet Singh
Bruno Leite
64'
Alexander Ammitzboll
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Ibrahima Kone
66'
72'
Harmeet Singh
Peter Therkildsen
Ra sân: Bruno Leite
Ra sân: Bruno Leite
75'
78'
Emil Palsson
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
88'
Marc Vales
Ra sân: Sivert Gussias
Ra sân: Sivert Gussias
89'
Erik Naesbak Brenden
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
Kristoffer Velde 3 - 2
90'
90'
Rufo Herráiz
Christian Grindheim
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Haugesund
Sandefjord
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
16
60%
Kiểm soát bóng
40%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
109
Pha tấn công
82
58
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Haugesund
4-3-3
4-2-3-1
Sandefjord
1
Sandvik
22
Stolas
5
Hansen
4
Knudsen
19
Desler
16
Leite
8
Krygard
23
Pedersen
99
Velde
9
Kone
17
Wadji
1
Storevik
12
Haakenst...
2
Grorud
5
Kreuzrie...
17
Foss
13
Markmanr...
4
Prat
11
Hansen
24
Singh
22
Alvarez
9
Gussias
Đội hình dự bị
Haugesund
Christian Grindheim
7
Ludek Vejmola
12
Joakim Vage Nilsen
6
Oliver Klitten
20
Ulrik Fredriksen
15
Peter Therkildsen
21
Kristoff Gunnarshaug
18
Alexander Ammitzboll
11
Sandefjord
99
Jesper Granlund
16
Sander Risan Mork
10
Rufo Herráiz
23
Vidar Ari Jonsson
6
Emil Palsson
20
George Gibson
3
Marc Vales
15
Erik Naesbak Brenden
19
Brice Wembangomo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
4
52.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
10
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
5.1
1.9
Thẻ vàng
1.3
6.2
Sút trúng cầu môn
4.6
49.7%
Kiểm soát bóng
55.5%
5.5
Phạm lỗi
3.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Haugesund (15trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
4
1
2