Hebei HX Xingfu
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Shandong Luneng
Địa điểm: Langfang Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.89
0.89
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.99
0.99
1
3.75
3.75
X
3.50
3.50
2
1.89
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.07
1.07
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Hebei HX Xingfu
Phút
Shandong Luneng
Paulo Henrique Soares dos Santos
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
14'
Mohamed Buya Turay 1 - 0
15'
28'
Wang Da Lei
Ding Haifeng 2 - 0
28'
Wang Qiuming
30'
45'
2 - 1 Roger Krug Guedes
46'
Zhang Chi
Ra sân: Wang Tong
Ra sân: Wang Tong
46'
Moises Lima Magalhaes
Ra sân: Graziano Pelle
Ra sân: Graziano Pelle
Ren Hang
51'
53'
Yang Liu
54'
Binbin Liu
Ra sân: Xinghan Wu
Ra sân: Xinghan Wu
54'
Guanxi Li
Ra sân: Wang Da Lei
Ra sân: Wang Da Lei
Luo Senwen
Ra sân: Yin Hongbo
Ra sân: Yin Hongbo
74'
74'
2 - 2 Roger Krug Guedes
80'
Moises Lima Magalhaes
XI MING PAN
81'
81'
Junmin Hao
Ra sân: Binbin Liu
Ra sân: Binbin Liu
Gao Huaze
Ra sân: Wang Qiuming
Ra sân: Wang Qiuming
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei HX Xingfu
Shandong Luneng
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
16
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
0
106
Pha tấn công
117
29
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Hebei HX Xingfu
4-3-3
4-1-4-1
Shandong Luneng
30
Yaxiong
32
Haifeng
23
Hang
37
PAN
2
Junzhe
5
Memisevi...
15
Qiuming
13
Hongbo
11
Turay
10
Marcao
16
Pereira
14
Lei
6
Tong
5
Zheng
4
Kadar
39
Long
25
Fellaini
23
Guedes
36
Duan
17
Wu
11
Liu
9
Pelle
Đội hình dự bị
Hebei HX Xingfu
Liao Wei
25
Jiang Wenjun
26
Luo Senwen
6
Zhang Wei
38
Zhang Yu
24
Chi Wen Yi
22
Paulo Henrique Soares dos Santos
8
Liu Jing
27
Chen Xiao
29
Zhao Yuhao
3
Xu Tianyuan
31
Gao Huaze
20
Shandong Luneng
16
Hailong Li
1
Guanxi Li
22
Junmin Hao
10
Moises Lima Magalhaes
21
Binbin Liu
13
Zhang Chi
27
Wu Lei
15
Qi Tianyu
3
Junshuai Liu
35
Dai lin
7
Tianyu Guo
28
Kerui Chen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
2
37.67%
Kiểm soát bóng
48%
10.67
Phạm lỗi
17.33
1.33
Sút trúng cầu môn
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.6
3.7
Bàn thua
1.5
1.9
Phạt góc
6.2
0.8
Thẻ vàng
2.5
31.3%
Kiểm soát bóng
53.5%
9.3
Phạm lỗi
17.3
1.2
Sút trúng cầu môn
5.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei HX Xingfu (0trận)
Chủ
Khách
Shandong Luneng (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1