Hebei HX Xingfu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Suzhou Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.74
0.74
+0.75
1.11
1.11
O
3
1.02
1.02
U
3
0.80
0.80
1
1.56
1.56
X
4.00
4.00
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.73
0.73
O
1.25
0.73
0.73
U
1.25
1.09
1.09
Diễn biến chính
Hebei HX Xingfu
Phút
Shanghai Shenhua
62'
Zhu Baojie
Ra sân: Sun Kai
Ra sân: Sun Kai
62'
Fidel Martinez
Ra sân: Pin Lü
Ra sân: Pin Lü
Liao Wei
Ra sân: Zhang Wei
Ra sân: Zhang Wei
67'
Zhang Yu
Ra sân: Zhao Yuhao
Ra sân: Zhao Yuhao
67'
69'
Wang Haijian
Ra sân: Sun Shilin
Ra sân: Sun Shilin
Li Hao
Ra sân: Ren Wei
Ra sân: Ren Wei
75'
82'
Jiabao Wen
Ra sân: Zhang Lu
Ra sân: Zhang Lu
Jiang Wenjun
Ra sân: Xu Tianyuan
Ra sân: Xu Tianyuan
90'
90'
0 - 1 Peng Xinli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei HX Xingfu
Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
4
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
435
Số đường chuyền
315
83%
Chuyền chính xác
69%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
15
Đánh đầu
15
8
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
2
26
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
21
16
Thử thách
4
69
Pha tấn công
76
14
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hebei HX Xingfu
5-3-2
4-4-2
Shanghai Shenhua
30
Yaxiong
31
Tianyuan
33
Wei
37
PAN
2
Junzhe
21
Cui
20
Huaze
3
Yuhao
6
Senwen
16
Pereira
38
Wei
1
Zhen
35
Yue
26
Sheng
32
Francois
23
Jiajun
8
Lu
7
Ndoumbou
37
Shilin
14
Kai
34
Lü
25
Xinli
Đội hình dự bị
Hebei HX Xingfu
Yang Cheng
19
Paulo Henrique Soares dos Santos
8
Wang Qiuming
15
Jiang Wenjun
26
Li Hao
18
Liao Wei
25
Ren Hang
23
Zhang Yu
24
Liu Jing
27
Shanghai Shenhua
28
Cao Yunding
38
Jiabao Wen
15
Fidel Martinez
21
Zhu Baojie
33
Wang Haijian
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
37.67%
Kiểm soát bóng
55%
10.67
Phạm lỗi
16
1.33
Sút trúng cầu môn
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
2.1
3.7
Bàn thua
1
1.9
Phạt góc
5.5
0.8
Thẻ vàng
1.8
31.3%
Kiểm soát bóng
46.5%
9.3
Phạm lỗi
13.8
1.2
Sút trúng cầu môn
5.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei HX Xingfu (0trận)
Chủ
Khách
Shanghai Shenhua (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
0
0
3