Vòng 14
21:30 ngày 09/12/2023
Heidenheimer
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Darmstadt
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
2.11
X
3.80
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Darmstadt Darmstadt
Jan Schoppner 1 - 0
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
42'
52'
match goal 1 - 1 Tim Skarke
Kiến tạo: Fabian Holland
Tim Kleindienst match yellow.png
55'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Omar Traore
match change
57'
60'
match phan luoi 1 - 2 Lennard Maloney(OW)
62'
match yellow.png Jannik Muller
Eren Dinkci match yellow.png
63'
Adrian Beck
Ra sân: Lennard Maloney
match change
67'
Kevin Sessa
Ra sân: Eren Dinkci
match change
67'
Patrick Mainka 2 - 2
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
69'
Patrick Mainka 3 - 2
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
71'
74'
match change Andreas Muller
Ra sân: Tobias Kempe
74'
match change Christoph Klarer
Ra sân: Jannik Muller
74'
match change Matej Maglica
Ra sân: Thomas Isherwood
81'
match yellow.png Emir Karic
88'
match change Fabio Torsiello
Ra sân: Tim Skarke
88'
match change Mathias Honsak
Ra sân: Emir Karic
Denis Thomalla
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Darmstadt Darmstadt
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
328
 
Số đường chuyền
 
426
64%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
47
 
Đánh đầu
 
65
22
 
Đánh đầu thành công
 
34
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
29
14
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
101
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Kevin Sessa
21
Adrian Beck
11
Denis Thomalla
30
Norman Theuerkauf
20
Nikola Dovedan
4
Tim Siersleben
9
Stefan Schimmer
22
Vitus Eicher
17
Florian Pickel
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-2-2
3-4-1-2 Darmstadt Darmstadt
1
Muller
19
Fohrenba...
5
Gimber
6
2
Mainka
23
Traore
33
Maloney
3
Schoppne...
37
Beste
8
Dinkci
18
Pieringe...
10
Kleindie...
1
Schuhen
20
Muller
23
Gjasula
3
Isherwoo...
27
Skarke
32
Holland
11
Kempe
19
Karic
24
Pfeiffer
22
Seydel
29
Vilhelms...

Substitutes

18
Mathias Honsak
14
Christoph Klarer
5
Matej Maglica
16
Andreas Muller
42
Fabio Torsiello
30
Alexander Brunst-Zollner
8
Fabian Schnellhardt
38
Clemens Riedel
17
Frank Ronstadt
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Kevin Sessa 16
Adrian Beck 21
Denis Thomalla 11
Norman Theuerkauf 30
Nikola Dovedan 20
Tim Siersleben 4
Stefan Schimmer 9
Vitus Eicher 22
Florian Pickel 17
Heidenheimer Darmstadt
18 Mathias Honsak
14 Christoph Klarer
5 Matej Maglica
16 Andreas Muller
42 Fabio Torsiello
30 Alexander Brunst-Zollner
8 Fabian Schnellhardt
38 Clemens Riedel
17 Frank Ronstadt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 43.67%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 3
5 Phạt góc 2.7
1.4 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
42.9% Kiểm soát bóng 41.5%
11.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
Darmstadt (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
7
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
4
3
9
0

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 1 25 19 76% 0 0 30 7.03
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 4 17 6.44
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 0 0 13 10 76.92% 0 2 14 6.67
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 16 64% 1 1 33 6.72
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 24 6.83
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 12 63.16% 1 1 22 6.35
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 2 1 3 11 8 72.73% 6 0 29 7.23
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 1 0 18 9 50% 0 1 23 7.5
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 2 1 0 12 11 91.67% 1 0 22 6.67
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 22 6.38
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 29 6.34

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tobias Kempe Tiền vệ trụ 1 0 0 23 18 78.26% 1 1 32 6.37
23 Klaus Gjasula Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 1 2 40 6.53
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 19 6.22
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 27 6.36
27 Tim Skarke Cánh phải 2 0 1 13 11 84.62% 2 0 27 6.38
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 1 0 3 33 27 81.82% 2 1 45 6.85
22 Aaron Seydel Tiền đạo cắm 1 0 0 17 10 58.82% 0 6 24 6.14
20 Jannik Muller Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 22 6.03
3 Thomas Isherwood Trung vệ 0 0 1 28 22 78.57% 0 1 35 6.19
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 3 1 1 17 9 52.94% 0 4 22 6.53
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 3 1 0 6 5 83.33% 1 1 12 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ