Vòng 24
21:30 ngày 02/03/2024
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.75
0.94
U 2.75
0.80
1
2.63
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
25'
match yellow.png Eric Junior Dina Ebimbe
31'
match yellow.png Robin Koch
39'
match phan luoi 0 - 1 Benedikt Gimber(OW)
46'
match change Hugo Ekitike
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
46'
match change Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Philipp Max
49'
match goal 0 - 2 Niels Nkounkou
Kiến tạo: Lucas Silva Melo,Tuta
Norman Theuerkauf
Ra sân: Benedikt Gimber
match change
54'
Marvin Pieringer
Ra sân: Kevin Sessa
match change
54'
Adrian Beck
Ra sân: Marnon Busch
match change
54'
Marvin Pieringer 1 - 2
Kiến tạo: Eren Dinkci
match goal
59'
Eren Dinkci match yellow.png
62'
66'
match change Ellyes Skhiri
Ra sân: Robin Koch
Stefan Schimmer
Ra sân: Nikola Dovedan
match change
72'
77'
match yellow.png Hugo Ekitike
79'
match change Mario Gotze
Ra sân: Omar Marmoush
Florian Pickel
Ra sân: Eren Dinkci
match change
85'
85'
match change Hrvoje Smolcic
Ra sân: Ansgar Knauff
86'
match yellow.png Kevin Trapp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
443
 
Số đường chuyền
 
343
76%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
35
27
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
92
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Stefan Schimmer
21
Adrian Beck
18
Marvin Pieringer
30
Norman Theuerkauf
17
Florian Pickel
4
Tim Siersleben
40
Frank Feller
36
Luka Janes
11
Denis Thomalla
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
4-4-2 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Muller
19
Fohrenba...
5
Gimber
6
Mainka
2
Busch
16
Sessa
3
Schoppne...
8
Dinkci
20
Dovedan
23
Traore
10
Kleindie...
1
Trapp
24
Buta
4
Koch
3
Tenorio
31
Max
36
Knauff
35
Melo,Tut...
26
Ebimbe
29
Nkounkou
8
Chaibi
7
Marmoush

Substitutes

5
Hrvoje Smolcic
11
Hugo Ekitike
27
Mario Gotze
16
Hugo Emanuel Larsson
15
Ellyes Skhiri
19
Jean Négoce
33
Jens Grahl
25
Donny van de Beek
22
Timothy Chandler
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Stefan Schimmer 9
Adrian Beck 21
Marvin Pieringer 18
Norman Theuerkauf 30
Florian Pickel 17
Tim Siersleben 4
Frank Feller 40
Luka Janes 36
Denis Thomalla 11
Heidenheimer Eintracht Frankfurt
5 Hrvoje Smolcic
11 Hugo Ekitike
27 Mario Gotze
16 Hugo Emanuel Larsson
15 Ellyes Skhiri
19 Jean Négoce
33 Jens Grahl
25 Donny van de Beek
22 Timothy Chandler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.7
42.9% Kiểm soát bóng 52.9%
11.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
6
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
0
4
1
2
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
2
0
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
3
2
7

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 19 90.48% 4 0 28 6.65
17 Florian Pickel Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 2 0 10 5.93
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 45 6.78
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 28 77.78% 3 1 49 5.97
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 1 0 2 25 15 60% 1 6 38 6.47
6 Patrick Mainka Trung vệ 2 0 0 50 45 90% 0 4 56 6.28
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 40 85.11% 4 1 67 6.11
20 Nikola Dovedan Tiền đạo thứ 2 1 0 0 19 11 57.89% 0 3 37 6.2
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 21 77.78% 0 0 34 5.36
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.99
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 1 0 3 35 24 68.57% 4 1 45 6.47
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 26 6.4
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 3 0 1 43 30 69.77% 3 2 64 6.84
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 1 0 3 21 16 76.19% 2 0 38 6.52
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 3 2 0 11 7 63.64% 0 3 19 7.35
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 25 75.76% 4 2 57 6.61

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 55 31 56.36% 0 0 61 6.32
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 5.98
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 20 6.5
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 5 50% 0 0 15 6.24
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 2 43 6.57
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 43 6.5
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 2 2 1 24 18 75% 0 4 39 6.95
5 Hrvoje Smolcic Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 2 6 6.32
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 1 0 0 23 14 60.87% 0 4 27 6.42
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 1 1 0 27 16 59.26% 0 0 49 7.38
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 46 6.35
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 1 1 1 14 10 71.43% 0 0 25 6.57
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 0 0 0 20 10 50% 1 0 32 6.34
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 3 1 0 8 3 37.5% 0 1 19 5.92
8 Fares Chaibi Cánh trái 2 0 2 23 16 69.57% 4 1 44 6.88
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ