Vòng 19
19:30 ngày 31/01/2021
Heidenheimer
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 2)
St. Pauli
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
1.98
X
3.35
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
St. Pauli St. Pauli
3'
match goal 0 - 1 Guido Burgstaller
Kiến tạo: Daniel-Kofi Kyereh
Tim Kleindienst 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Sessa
match goal
15'
30'
match goal 1 - 2 Daniel-Kofi Kyereh
Denis Thomalla match yellow.png
32'
42'
match yellow.png Leart Paqarada
Florian Pickel
Ra sân: Denis Thomalla
match change
46'
Jan Schoppner
Ra sân: Andreas Geipl
match change
46'
Christian Kuhlwetter 2 - 2
Kiến tạo: Kevin Sessa
match goal
48'
56'
match yellow.png Eric Smith
59'
match change Aremu Afeez
Ra sân: Eric Smith
Dzenis Burnic match yellow.png
70'
72'
match goal 2 - 3 Finn Ole Becker
Kiến tạo: Guido Burgstaller
Marnon Busch match yellow.png
73'
Patrick Mainka match yellow.png
74'
75'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Luca Zander
Norman Theuerkauf
Ra sân: Kevin Sessa
match change
75'
Marc Schnatterer
Ra sân: Dzenis Burnic
match change
75'
76'
match change Igor Matanovic
Ra sân: Guido Burgstaller
Tim Kleindienst 3 - 3
Kiến tạo: Christian Kuhlwetter
match goal
77'
82'
match change Daniel Buballa
Ra sân: Leart Paqarada
82'
match change Maximilian Dittgen
Ra sân: Omar Marmoush
87'
match goal 3 - 4 Rodrigo Zalazar
Kiến tạo: Maximilian Dittgen
Stefan Schimmer
Ra sân: Marnon Busch
match change
88'
Christian Kuhlwetter match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
St. Pauli St. Pauli
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
23
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
405
 
Số đường chuyền
 
387
73%
 
Chuyền chính xác
 
73%
21
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
44
 
Đánh đầu
 
44
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
17
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
79
 
Pha tấn công
 
98
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Stefan Schimmer
22
Vitus Eicher
3
Jan Schoppner
7
Marc Schnatterer
17
Florian Pickel
4
Oliver Steurer
18
Marvin Rittmüller
27
Konstantin Kerschbaumer
30
Norman Theuerkauf
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
4-4-2 St. Pauli St. Pauli
1
Muller
19
Fohrenba...
5
Husing
6
Mainka
2
Busch
20
Burnic
8
Geipl
11
Thomalla
10
2
Kleindie...
16
Sessa
24
Kuhlwett...
21
Stojanov...
19
Zander
4
Ziereis
3
Lawrence
23
Paqarada
20
Becker
18
Smith
17
Kyereh
8
Zalazar
9
Burgstal...
22
Marmoush

Substitutes

33
Svend Brodersen
25
Adam Dzwigala
14
Aremu Afeez
26
Rico Benatelli
11
Maximilian Dittgen
13
Lukas Daschner
34
Igor Matanovic
16
Simon Makienok Christoffersen
15
Daniel Buballa
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Stefan Schimmer 9
Vitus Eicher 22
Jan Schoppner 3
Marc Schnatterer 7
Florian Pickel 17
Oliver Steurer 4
Marvin Rittmüller 18
Konstantin Kerschbaumer 27
Norman Theuerkauf 30
Heidenheimer St. Pauli
33 Svend Brodersen
25 Adam Dzwigala
14 Aremu Afeez
26 Rico Benatelli
11 Maximilian Dittgen
13 Lukas Daschner
34 Igor Matanovic
16 Simon Makienok Christoffersen
15 Daniel Buballa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 58%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
44.1% Kiểm soát bóng 58.8%
11.5 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (34trận)
Chủ Khách
St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
1
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
4
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
4
3
0
7