Vòng 10
23:30 ngày 05/11/2023
Heidenheimer
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.97
O 3
0.89
U 3
0.99
1
3.50
X
4.00
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Norman Theuerkauf match yellow.png
44'
57'
match hong pen Silas Wamangituka Fundu
67'
match yellow.png Atakan Karazor
Jan Schoppner 1 - 0
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
70'
71'
match change Luca Raimund
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
71'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
74'
match yellow.png Waldemar Anton
Eren Dinkci match yellow.png
74'
75'
match change Leonidas Stergiou
Ra sân: Anthony Rouault
75'
match change Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Hiroki Ito
80'
match change Lilian Egloff
Ra sân: Atakan Karazor
Nikola Dovedan
Ra sân: Adrian Beck
match change
81'
Jonas Fohrenbach
Ra sân: Norman Theuerkauf
match change
82'
Tim Kleindienst 2 - 0 match goal
90'
Denis Thomalla
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
90'
Kevin Sessa
Ra sân: Eren Dinkci
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
6
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Cản sút
 
8
14
 
Sút Phạt
 
8
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
258
 
Số đường chuyền
 
621
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
21
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
119
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nikola Dovedan
16
Kevin Sessa
19
Jonas Fohrenbach
11
Denis Thomalla
2
Marnon Busch
22
Vitus Eicher
9
Stefan Schimmer
4
Tim Siersleben
17
Florian Pickel
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
4-2-3-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Muller
30
Theuerka...
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
3
Schoppne...
33
Maloney
37
Beste
21
Beck
8
Dinkci
10
Kleindie...
33
Nubel
29
Rouault
2
Anton
23
Zagadou
21
Ito
16
Karazor
6
Stiller
14
Fundu
10
Jeong
27
Fuhrich
26
Undav

Substitutes

18
Jamie Leweling
25
Lilian Egloff
40
Luca Raimund
7
Maximilian Mittelstadt
20
Leonidas Stergiou
1
Fabian Bredlow
32
Roberto Massimo
22
Thomas Kastanaras
17
Genki Haraguchi
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Nikola Dovedan 20
Kevin Sessa 16
Jonas Fohrenbach 19
Denis Thomalla 11
Marnon Busch 2
Vitus Eicher 22
Stefan Schimmer 9
Tim Siersleben 4
Florian Pickel 17
Heidenheimer VfB Stuttgart
18 Jamie Leweling
25 Lilian Egloff
40 Luca Raimund
7 Maximilian Mittelstadt
20 Leonidas Stergiou
1 Fabian Bredlow
32 Roberto Massimo
22 Thomas Kastanaras
17 Genki Haraguchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 9.33
46% Kiểm soát bóng 65.67%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 6.7
43.4% Kiểm soát bóng 62.1%
10.8 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (36trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
11
3
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
0
4
2
0
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
4
3
1
7

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 9 64.29% 1 0 28 6.64
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 34 6.75
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 3 1 0 8 2 25% 0 4 20 6.5
6 Patrick Mainka Trung vệ 2 0 0 21 14 66.67% 0 0 25 6.64
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.55
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 13 6.22
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 4 5 1 20% 7 0 18 6.96
21 Adrian Beck Tiền vệ công 1 0 1 8 4 50% 2 0 17 6.21
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 2 0 1 17 8 47.06% 0 2 27 6.56
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.04
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 16 6.36

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 1 0 31 24 77.42% 0 1 39 6.82
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 19 6.6
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 59 6.85
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.25
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 1 62 6.43
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 31 79.49% 0 2 45 6.64
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 12 80% 1 0 25 6.59
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 23 6.09
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 2 0 27 6.41
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 30 83.33% 0 0 41 6.69
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 1 0 30 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ