Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.72
0.72
+0.75
1.04
1.04
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.87
0.87
1
1.50
1.50
X
3.60
3.60
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.86
0.86
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Suzhou Dongwu
Fu Jie
Ra sân: Zhang Haochen
Ra sân: Zhang Haochen
55'
61'
Zheng Haokun
Ra sân: Liu Hao
Ra sân: Liu Hao
Lei Yong Chi
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
71'
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ra sân: Evans Etti
Ra sân: Evans Etti
71'
79'
Tan fucheng
Ra sân: Tang Chuang
Ra sân: Tang Chuang
79'
Zhang Lingfeng
Ra sân: Liang Weipeng
Ra sân: Liang Weipeng
85'
Qian Changjie
Ra sân: Jin Shang
Ra sân: Jin Shang
85'
Li Haowen
Ra sân: Men Yang
Ra sân: Men Yang
Tu Dongxu
87'
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Suzhou Dongwu
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
7
69
Pha tấn công
62
45
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
4-1-4-1
Suzhou Dongwu
13
Luhao
21
Xin
38
Dongxu
4
Chengle
16
Haochen
5
Zhongtin...
25
Kang
10
Jingyang
26
Liming
7
Etti
18
Bojian
1
Le
27
Hao
29
Zhou
7
Lei
11
Jingzhe
22
Shang
16
Chunqing
18
Weipeng
5
Mingfei
9
Chuang
20
Yang
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Chen Chang
27
Cheng Xianfeng
23
Chen Zefeng
33
Fu Jie
17
Lei Yong Chi
9
Li Boyang
3
Lin Ting Xuan
24
Liu Shilong
14
Shi Ming
20
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
31
Wang Jinpeng
19
Yang Guoyuan
6
Suzhou Dongwu
17
Caysar Adiljan
6
Chen Wei
23
Hai Xiaorui
28
Li Haowen
19
Li Xiaoming
12
Li Yanan
31
Qian Changjie
21
Tan fucheng
39
Wang Yongxin
10
Zhang Lingfeng
26
Zheng Haokun
4
Yi Zheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.1
4.5
Phạt góc
6.1
2.1
Thẻ vàng
1.2
3
Sút trúng cầu môn
3.4
50%
Kiểm soát bóng
52%
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (10trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0