Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.76
0.76
+1.25
0.94
0.94
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.83
0.83
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.70
0.70
O
1
0.71
0.71
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Tu Dongxu 1 - 0
14'
20'
Bebet
Lei Yong Chi
Ra sân: Liu Jianye
Ra sân: Liu Jianye
37'
45'
1 - 1 Kamiran Halimurat
46'
Ibraim Keyum
Ra sân: Kevser Shemseddin
Ra sân: Kevser Shemseddin
Cao Kang 2 - 1
59'
Fu Jie
Ra sân: Cheng Xianfeng
Ra sân: Cheng Xianfeng
65'
66'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Ababekri Erkin
Ra sân: Ababekri Erkin
66'
Ahmat Tursunjan
Ra sân: Mehmudjan Minem
Ra sân: Mehmudjan Minem
Fan Bojian
76'
Li Zhongting
Ra sân: Chen Liming
Ra sân: Chen Liming
78'
90'
Evans Etti 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Xinjiang Tianshan Leopard
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
54
Pha tấn công
69
43
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
4-2-3-1
Xinjiang Tianshan Leopard
13
Luhao
21
Xin
38
Dongxu
4
Chengle
8
Jianye
23
Xianfeng
25
Kang
18
Bojian
10
Jingyang
7
Etti
26
Liming
1
Fanjinmi...
7
Minem
6
Mijiti
22
Bebet
14
Abdukere...
21
Bokang
5
Kadir
20
Halimura...
8
Erkin
11
Shemsedd...
10
Jian
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Chen Chang
27
Chen Zefeng
33
Fu Jie
17
Lei Yong Chi
9
Li Boyang
3
Lin Ting Xuan
24
Li Zhongting
5
Shi Ming
20
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
31
Wang Jinpeng
19
Yang Guoyuan
6
Zhang Haochen
16
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Qaharman Abdukerim
16
Abduwal
28
Ripat Ablitip
17
Huang Wenzhuo
4
Kaster Hurman
23
Ibraim Keyum
12
Ma Chao
13
Ilzat Muhpul
9
Ershidin Pahardin
18
Ekber
2
Nureli Tursunali
15
Ahmat Tursunjan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
4
3.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
1.33
33.33%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
3.1
4.3
Phạt góc
2.8
2.4
Thẻ vàng
1.6
2.9
Sút trúng cầu môn
2.7
45%
Kiểm soát bóng
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (11trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0