Vòng 1
14:30 ngày 20/11/2020
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Xinjiang Tianshan Leopard 1

90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [5-3]

Địa điểm: Suzhou Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 2
0.77
U 2
1.05
1
1.78
X
3.20
2
4.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
1'
match goal 0 - 1 Kingsley Onuegbu
24'
match yellow.png Arpati Mijiti
Mao Kai Yu 1 - 1 match goal
25'
43'
match yellow.png Wang Haozhi
46'
match change Xiang Jiachi
Ra sân: Wang Haozhi
Sun Yifan match yellow.png
57'
61'
match change Mijit
Ra sân: Mehmud Abdukerem
Li Shuai 2 - 1 match goal
65'
71'
match yellow.png Nurmemet Tursu
72'
match change Eriboug Chagsli
Ra sân: Sabit Abdusalam
72'
match change Dilxat Ablimit
Ra sân: Zhang Ao
76'
match change Mirdan Ablikim
Ra sân: Danyar Musajan
Yang Lei
Ra sân: Zhang Hao
match change
81'
Raphael Eric Messi Bouli
Ra sân: Yoann Arquin
match change
81'
Yu Xiang
Ra sân: Xu Dong
match change
90'
Donovan Ewolo match yellow.png
101'
Huang Gengji
Ra sân: Sun Yifan
match change
107'
109'
match red Sabit Abdusalam
Li Shuai match yellow.png
111'
116'
match change Ilyas Ilhar
Ra sân: Nurmemet Tursu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
130
 
Pha tấn công
 
133
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Peng Yan
15
Huang Gengji
31
Bai Zi Jiang
3
Li Boyang
36
Yu Xiang
35
Chen Chang
19
He Xi
11
Wang Ziming
39
Raphael Eric Messi Bouli
17
Yang Lei
23
Lin Ting Xuan
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
20
Jing
33
Arquin
25
Kang
27
Ewolo
6
Hao
29
Yifan
26
Liming
32
Yu
7
Dong
1
Lu
10
Shuai
11
Musajan
7
Onuegbu
25
Kanakima...
16
Ao
12
Junjie
2
Tursu
28
Haozhi
14
Abdukere...
6
Mijiti
22
Bebet
10
Abdusala...

Substitutes

9
Ye He Ya
21
Dilxat Ablimit
8
Mirdan Ablikim
3
Ekremjan Eniwar
1
Akramjan Salajidin
5
Mirzaekber Alimjan
23
Ibraim Keyum
18
Xiang Jiachi
15
Mijit
26
Eriboug Chagsli
17
Abduwal
29
Ilyas Ilhar
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Peng Yan 9
Huang Gengji 15
Bai Zi Jiang 31
Li Boyang 3
Yu Xiang 36
Chen Chang 35
He Xi 19
Wang Ziming 11
Raphael Eric Messi Bouli 39
Yang Lei 17
Lin Ting Xuan 23
Heilongjiang Lava Spring Xinjiang Tianshan Leopard
9 Ye He Ya
21 Dilxat Ablimit
8 Mirdan Ablikim
3 Ekremjan Eniwar
1 Akramjan Salajidin
5 Mirzaekber Alimjan
23 Ibraim Keyum
18 Xiang Jiachi
15 Mijit
26 Eriboug Chagsli
17 Abduwal
29 Ilyas Ilhar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 4
6.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 3.1
4.6 Phạt góc 2.8
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 2.7
50% Kiểm soát bóng
1.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0