Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Xinjiang Tianshan Leopard 1
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [5-3]
Địa điểm: Suzhou Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.86
0.86
O
2
0.77
0.77
U
2
1.05
1.05
1
1.78
1.78
X
3.20
3.20
2
4.20
4.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.19
1.19
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
1'
0 - 1 Kingsley Onuegbu
24'
Arpati Mijiti
Mao Kai Yu 1 - 1
25'
43'
Wang Haozhi
46'
Xiang Jiachi
Ra sân: Wang Haozhi
Ra sân: Wang Haozhi
Sun Yifan
57'
61'
Mijit
Ra sân: Mehmud Abdukerem
Ra sân: Mehmud Abdukerem
Li Shuai 2 - 1
65'
71'
Nurmemet Tursu
72'
Eriboug Chagsli
Ra sân: Sabit Abdusalam
Ra sân: Sabit Abdusalam
72'
Dilxat Ablimit
Ra sân: Zhang Ao
Ra sân: Zhang Ao
76'
Mirdan Ablikim
Ra sân: Danyar Musajan
Ra sân: Danyar Musajan
Yang Lei
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
81'
Raphael Eric Messi Bouli
Ra sân: Yoann Arquin
Ra sân: Yoann Arquin
81'
Yu Xiang
Ra sân: Xu Dong
Ra sân: Xu Dong
90'
Donovan Ewolo
101'
Huang Gengji
Ra sân: Sun Yifan
Ra sân: Sun Yifan
107'
109'
Sabit Abdusalam
Li Shuai
111'
116'
Ilyas Ilhar
Ra sân: Nurmemet Tursu
Ra sân: Nurmemet Tursu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Xinjiang Tianshan Leopard
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
130
Pha tấn công
133
74
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
Xinjiang Tianshan Leopard
20
Jing
33
Arquin
25
Kang
27
Ewolo
6
Hao
29
Yifan
26
Liming
32
Yu
7
Dong
1
Lu
10
Shuai
11
Musajan
7
Onuegbu
25
Kanakima...
16
Ao
12
Junjie
2
Tursu
28
Haozhi
14
Abdukere...
6
Mijiti
22
Bebet
10
Abdusala...
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Peng Yan
9
Huang Gengji
15
Bai Zi Jiang
31
Li Boyang
3
Yu Xiang
36
Chen Chang
35
He Xi
19
Wang Ziming
11
Raphael Eric Messi Bouli
39
Yang Lei
17
Lin Ting Xuan
23
Xinjiang Tianshan Leopard
9
Ye He Ya
21
Dilxat Ablimit
8
Mirdan Ablikim
3
Ekremjan Eniwar
1
Akramjan Salajidin
5
Mirzaekber Alimjan
23
Ibraim Keyum
18
Xiang Jiachi
15
Mijit
26
Eriboug Chagsli
17
Abduwal
29
Ilyas Ilhar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
4
6.33
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
3.1
4.6
Phạt góc
2.8
2.1
Thẻ vàng
1.6
2.9
Sút trúng cầu môn
2.7
50%
Kiểm soát bóng
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0