Vòng 25
18:00 ngày 10/10/2023
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Yanbian Longding
Địa điểm: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.79
+0.5
0.99
O 2.5
0.90
U 2.5
0.86
1
1.70
X
3.30
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Yanbian Longding Yanbian Longding
54'
match goal 0 - 1 Mychell Ruan Da Silva Chagas
59'
match change Gong Hankui
Ra sân: Jin Taiyan
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nemanja Vidic
match change
62'
Xu wu
Ra sân: Xu Jiajun
match change
62'
Elguja Lobjanidze 1 - 1
Kiến tạo: Erikys da Silva Ferreira
match goal
67'
71'
match change Li Da
Ra sân: Qian Changjie
71'
match change Li Shibin
Ra sân: Long Li
Zhang Zimin
Ra sân: Fan Bojian
match change
76'
Eysajan Kurban
Ra sân: Shi Tang
match change
76'
Eysajan Kurban match yellow.png
83'
83'
match change Hao Zhang
Ra sân: Yang Jingfan
83'
match change Bohao Wang
Ra sân: Mychell Ruan Da Silva Chagas
Ular Muhtar
Ra sân: Cai HaoChang
match change
85'
87'
match yellow.png Xu Wenguang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Yanbian Longding Yanbian Longding
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
2
 
Cứu thua
 
1
109
 
Pha tấn công
 
116
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Clement Sami Nicolas Benhaddouche
27
Cheng Hui
16
Jiali Hu
21
Eysajan Kurban
39
Elguja Lobjanidze
10
Ular Muhtar
32
Zening Ren
28
Shao Shuai
14
Wang Jinpeng
45
Xu wu
23
Yerjet Yerzat
33
Zhang Zimin
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 4-2-3-1
4-1-4-1 Yanbian Longding Yanbian Longding
31
Li
42
Peiwen
40
Vidic
4
Chengle
2
Yujie
17
HaoChang
5
Jiaxuan
29
Jiajun
18
Bojian
7
Tang
11
Ferreira
19
Jialin
20
Taiyan
3
Peng
26
Wenguang
7
Guanghui
6
Qiang
14
Li
10
Ivo
31
Changjie
30
Jingfan
15
Chagas

Substitutes

16
Gong Hankui
18
Jin Chengjun
32
Li Da
24
Jinyu Li
17
Li Shibin
39
Bo Liu
1
Akramjan Salajidin
8
Sun Jun
9
Valdumar Te
36
Bohao Wang
25
Hao Zhang
38
Yibao Zhang
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Clement Sami Nicolas Benhaddouche 24
Cheng Hui 27
Jiali Hu 16
Eysajan Kurban 21
Elguja Lobjanidze 39
Ular Muhtar 10
Zening Ren 32
Shao Shuai 28
Wang Jinpeng 14
Xu wu 45
Yerjet Yerzat 23
Zhang Zimin 33
Heilongjiang Lava Spring Yanbian Longding
16 Gong Hankui
18 Jin Chengjun
32 Li Da
24 Jinyu Li
17 Li Shibin
39 Bo Liu
1 Akramjan Salajidin
8 Sun Jun
9 Valdumar Te
36 Bohao Wang
25 Hao Zhang
38 Yibao Zhang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 8
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 4.9
50% Kiểm soát bóng 49.3%
1.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ Khách
Yanbian Longding (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0