Helmond Sport
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
FC Eindhoven
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
0.96
0.96
O
2.75
0.79
0.79
U
2.75
1.01
1.01
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Helmond Sport
Phút
FC Eindhoven
Anthony van den Hurk 1 - 0
Kiến tạo: Giannis Fivos Botos
Kiến tạo: Giannis Fivos Botos
7'
30'
Collin Seedorf
Doke Schmidt
42'
Joseph Amuzu
Ra sân: Bryan Van Hove
Ra sân: Bryan Van Hove
46'
Mees Kreekels
52'
58'
Justin Ogenia
Joseph Amuzu
62'
67'
Dyon Dorenbosch
Ra sân: Achraf El Bouchataoui
Ra sân: Achraf El Bouchataoui
67'
Joey Sleegers
Ra sân: Evan Rottier
Ra sân: Evan Rottier
Arno Van Keilegom
Ra sân: Mohamed Mallahi
Ra sân: Mohamed Mallahi
71'
77'
August Priske
Ra sân: Jasper Dahlhaus
Ra sân: Jasper Dahlhaus
Arno Van Keilegom 2 - 0
Kiến tạo: Giannis Fivos Botos
Kiến tạo: Giannis Fivos Botos
79'
Michel-Simon Ludwig
Ra sân: Joeri Schroyen
Ra sân: Joeri Schroyen
84'
Elmo Lieftink
Ra sân: Anthony van den Hurk
Ra sân: Anthony van den Hurk
84'
87'
Ozan Kokcu
90'
August Priske
Alvaro Marin Sesma
Ra sân: Giannis Fivos Botos
Ra sân: Giannis Fivos Botos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Helmond Sport
FC Eindhoven
7
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
428
Số đường chuyền
400
7
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
20
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
7
90
Pha tấn công
107
68
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Helmond Sport
4-1-4-1
4-2-3-1
FC Eindhoven
1
Steen
17
Hove
28
Kreekels
15
Schmidt
2
Vlerken
20
Ostrc
24
Schroyen
19
Botos
9
Kaars
14
Mallahi
39
Hurk
12
Borgmans
2
Ogenia
18
Limouri
33
Seedorf
15
Wouters
27
Bouchata...
23
Simons
22
Rottier
10
Kokcu
7
Dahlhaus
20
Lieder
Đội hình dự bị
Helmond Sport
Joseph Amuzu
7
Michael Chacon
29
Elmo Lieftink
22
Hakon Lorentzen
8
Michel-Simon Ludwig
6
Robin Mantel
21
Alvaro Marin Sesma
18
Ramon ten Hove
23
Arno Van Keilegom
10
Lucas Vankerkhoven
27
Peter van Ooijen
11
FC Eindhoven
6
Dyon Dorenbosch
30
Dylan Nino Fancito
19
David Garden
14
Pjotr Kestens
31
Justin Manders
99
Tibo Persyn
9
August Priske
32
Rodrigo Pedrosa Rego
25
Tom Sas
11
Joey Sleegers
8
Sven van Doorm
24
Luuk Verheij
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2
48.67%
Kiểm soát bóng
41%
8
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.7
4.4
Phạt góc
4.8
1.5
Thẻ vàng
1.6
4.2
Sút trúng cầu môn
3.7
48.7%
Kiểm soát bóng
37.9%
9.4
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helmond Sport (38trận)
Chủ
Khách
FC Eindhoven (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
2
3
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
4
HT-H/FT-H
1
3
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
6
HT-B/FT-B
2
2
5
0