Helsingborg
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Varbergs BoIS FC
Địa điểm: Olympia Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.12
1.12
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.40
2.40
X
3.50
3.50
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Helsingborg
Phút
Varbergs BoIS FC
Rasmus Jonsson
26'
27'
0 - 1 Alexander Johansson
Abdul Khalili
31'
Alexander Faltsetas
31'
31'
Jon Birkfeldt
37'
Luke Le Roux
45'
0 - 2 Luke Le Roux
Arian Kabashi
Ra sân: Wilhelm Loeper
Ra sân: Wilhelm Loeper
46'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Rasmus Jonsson
Ra sân: Rasmus Jonsson
46'
62'
Joakim Lindner
65'
Ismet Lushaku
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
68'
Filip Bohman
74'
Filipe Sisse
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
74'
Oliver Alfonsi
Ra sân: Filip Bohman
Ra sân: Filip Bohman
Amin Al-Hamawi
Ra sân: Alexander Faltsetas
Ra sân: Alexander Faltsetas
81'
83'
Gideon Mensah
Ra sân: Andre Boman
Ra sân: Andre Boman
84'
Filipe Sisse
87'
0 - 3 Robin Simovic
Amin Al-Hamawi 1 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Helsingborg
Varbergs BoIS FC
8
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
25
Sút Phạt
12
67%
Kiểm soát bóng
33%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
523
Số đường chuyền
266
12
Phạm lỗi
23
1
Việt vị
2
23
Đánh đầu thành công
31
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
5
5
Thử thách
15
119
Pha tấn công
77
71
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Helsingborg
4-3-3
3-5-2
Varbergs BoIS FC
25
Joelson
4
Davidsen
23
Suljic
3
Widell
2
Olsen
19
Khalili
16
Faltseta...
10
Jonsson
11
Ali
33
Muhsin
13
Loeper
42
Lukic
18
Lindner
2
Birkfeld...
20
Carlsson
22
Boman
7
Tranberg
8
Roux
16
Johansso...
23
Liljenba...
19
Bohman
9
Simovic
Đội hình dự bị
Helsingborg
Amin Al-Hamawi
41
Simon Bengtsson
32
Diego Fumaca
42
Ervin Gigovic
35
Arian Kabashi
7
Anders Lindegaard
1
Rasmus Wiedesheim Paul
15
Varbergs BoIS FC
14
Oliver Alfonsi
29
Fredrik Andersson
11
Eliton Junior
17
Ismet Lushaku
15
Gideon Mensah
21
Filipe Sisse
30
Sundstrom J
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
3.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
56.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.8
5.2
Phạt góc
3.8
1.9
Thẻ vàng
2.8
2.9
Sút trúng cầu môn
4.4
44.7%
Kiểm soát bóng
45.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helsingborg (14trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
3
0