Henan Songshan Longmen
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Wuhan FC
Địa điểm: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.88
0.88
O
2
0.90
0.90
U
2
0.92
0.92
1
2.23
2.23
X
2.94
2.94
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Henan Songshan Longmen
Phút
Wuhan FC
Jose Henrique da Silva Dourado 1 - 0
Kiến tạo: Abduwali Ablet
Kiến tạo: Abduwali Ablet
22'
46'
Fang Hao
Ra sân: Chen Yuhao
Ra sân: Chen Yuhao
60'
Tian YiNong
Ra sân: Zichang Huang
Ra sân: Zichang Huang
60'
Rafael da Silva
Ra sân: Liu Junxian
Ra sân: Liu Junxian
Chen Pu
Ra sân: Abduwali Ablet
Ra sân: Abduwali Ablet
61'
Wang Haoran
Ra sân: Han Dong
Ra sân: Han Dong
70'
74'
Liu Yun
Ra sân: Ye Chongqiu
Ra sân: Ye Chongqiu
78'
Li Chao
Gu Cao
Ra sân: Liu Jiahui
Ra sân: Liu Jiahui
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Henan Songshan Longmen
Wuhan FC
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
7
11
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
6
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
452
Số đường chuyền
456
12
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
9
19
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
17
18
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
124
Pha tấn công
95
58
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Henan Songshan Longmen
5-3-2
3-4-3
Wuhan FC
19
Guoming
13
Ablet
26
Jiahui
3
Yuhao
23
Sunjic
20
Boxuan
32
Dong
6
Shangyua...
28
Xingyu
9
Dourado
16
Kyum
1
Zhifeng
22
JunJian
6
Chao
21
Yang
32
Yuhao
20
Hang
33
Chongqiu
7
Yi
11
Huang
44
Souza
37
Junxian
Đội hình dự bị
Henan Songshan Longmen
wu yan
17
Shi Chenglong
1
Ke Zhao
11
Chen Hao
25
Dilmurat Mawlanyaz
33
Gu Cao
5
Du Zhixuan
15
Ahmat Tursunjan
36
Yang Guoyuan
18
Chen Pu
12
Wang Haoran
62
Chen Keqiang
21
Wuhan FC
23
Gao Xiang
12
Liu shangkun
27
Yang Bo Yu
45
Lin Guoyu
5
Tian YiNong
19
Keweser Xamixidin
3
Zhao Honglue
28
Junmin Hao
18
Fang Hao
26
Liu Yun
9
Rafael da Silva
13
Dong Xuesheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.33
45%
Kiểm soát bóng
40.67%
16.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
2.2
Bàn thua
2.3
6.4
Phạt góc
4.2
1.6
Thẻ vàng
1.2
4.6
Sút trúng cầu môn
3
48%
Kiểm soát bóng
42.8%
13.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Songshan Longmen (11trận)
Chủ
Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0