Heracles Almelo
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.67
1.67
X
3.70
3.70
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.99
0.99
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Heracles Almelo
Phút
Fortuna Sittard
Ismail Azzaoui 1 - 0
Kiến tạo: Elias Sierra
Kiến tạo: Elias Sierra
6'
9'
1 - 1 Zian Flemming
Kiến tạo: Ben Rienstra
Kiến tạo: Ben Rienstra
27'
Martin Angha
Ismail Azzaoui 2 - 1
30'
41'
Ben Rienstra
42'
Arianit Ferati
Kaj Sierhuis 3 - 1
67'
Nikolai Laursen
Ra sân: Elias Sierra
Ra sân: Elias Sierra
67'
74'
Toshio Lake
Ra sân: Arianit Ferati
Ra sân: Arianit Ferati
74'
Deroy Duarte
Ra sân: Ben Rienstra
Ra sân: Ben Rienstra
74'
Nigel Lonwijk
Ra sân: Mickael Tirpan
Ra sân: Mickael Tirpan
Delano Burgzorg
78'
80'
Emil Hansson
Ra sân: Tijjani Noslin
Ra sân: Tijjani Noslin
81'
Zian Flemming
Orestis Kiomourtzoglou
Ra sân: Ismail Azzaoui
Ra sân: Ismail Azzaoui
87'
Sinan Bakis
Ra sân: Kaj Sierhuis
Ra sân: Kaj Sierhuis
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heracles Almelo
Fortuna Sittard
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
10
8
Cản sút
0
13
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
431
Số đường chuyền
414
77%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu
14
5
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
23
13
Đánh chặn
12
16
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
2
10
Cản phá thành công
23
14
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
98
47
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Heracles Almelo
4-2-3-1
4-2-3-1
Fortuna Sittard
1
Blaswich
12
Roosken
13
Knoester
5
Rente
23
Fadiga
14
Torre
15
Schoofs
37
Burgzorg
8
Sierra
18
2
Azzaoui
16
Sierhuis
1
Osch
25
Tirpan
2
Angha
4
Janssen
35
Cox
14
Tekie
23
Rienstra
77
Noslin
19
Ferati
10
Seuntjen...
8
Flemming
Đội hình dự bị
Heracles Almelo
Mohamed Amissi
30
Navajo Bakboord
19
Robin Polley
25
Mateo Les
22
Melih Ibrahimoglu
27
Koen Bucker
26
Sinan Bakis
9
Orestis Kiomourtzoglou
6
Rohat Agca
31
Alessandro Damen
34
Nikolai Laursen
11
Bilal Basacikoglu
7
Fortuna Sittard
39
Toshio Lake
32
Felix Dornebusch
24
Samy Baghdadi
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
29
Richie Musaba
45
Bassala Sambou
21
Yigit Emre Celtik
18
Nigel Lonwijk
30
Ruben van Kouwen
6
Deroy Duarte
11
Emil Hansson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
43.67%
Kiểm soát bóng
38%
10
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
1.6
4.1
Phạt góc
4.2
2.1
Thẻ vàng
1.3
3
Sút trúng cầu môn
5.5
44.1%
Kiểm soát bóng
36.6%
10.6
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo (31trận)
Chủ
Khách
Fortuna Sittard (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
5
8
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
3
3
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
4
2
3
2