Vòng 32
17:15 ngày 05/05/2024
Heracles Almelo
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
2.40
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
7'
match goal 0 - 1 David Mina
Kiến tạo: Chris Lokesa
Justin Hoogma match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 2 Jurien Gaari
Kiến tạo: Aaron Meijers
Mario Engels
Ra sân: Marko Vejinovic
match change
46'
Jordy Bruijn
Ra sân: Sem Scheperman
match change
46'
Jetro Willems
Ra sân: Justin Hoogma
match change
46'
Mohamed Sankoh
Ra sân: Kelvin Leerdam
match change
67'
67'
match goal 0 - 3 David Mina
Kiến tạo: Reuven Niemeijer
70'
match change Richonell Margaret
Ra sân: Reuven Niemeijer
79'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Mats Seuntjens
79'
match change Kevin Felida
Ra sân: Chris Lokesa
79'
match change Thierry Lutonda
Ra sân: Aaron Meijers
80'
match goal 0 - 4 Shawn Adewoye
Kiến tạo: Denilho Cleonise
82'
match goal 0 - 5 David Mina
83'
match change Julian Lelieveld
Ra sân: Shawn Adewoye
89'
match yellow.png Jurien Gaari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
405
 
Số đường chuyền
 
379
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
27
3
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
9
22
 
Cản phá thành công
 
27
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
107
 
Pha tấn công
 
78
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mario Engels
5
Jordy Bruijn
15
Jetro Willems
44
Mohamed Sankoh
39
Lasse Wehmeyer
3
Jannes Luca Wieckhoff
36
Timo Jansink
12
Ruben Roosken
16
Fabian de Keijzer
30
Diego Vannucci
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Brouwer
22
Oppegard
21
Hoogma
27
Leerdam
19
Bakboord
18
Vejinovi...
14
Keersmae...
7
Ekango
32
Scheperm...
20
Hrustic
9
Hornkamp
1
Vaessen
23
Gaari
4
Adewoye
3
Buijs
28
Meijers
24
Roemerat...
6
Oukili
14
Lokesa
27
Niemeije...
20
Seuntjen...
9
3
Mina

Substitutes

5
Thierry Lutonda
2
Julian Lelieveld
19
Richonell Margaret
7
Denilho Cleonise
35
Kevin Felida
11
Zakaria Bakkali
22
Ilias Takidine
29
Michiel Kramer
25
Jeffrey Bruma
21
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Mario Engels 8
Jordy Bruijn 5
Jetro Willems 15
Mohamed Sankoh 44
Lasse Wehmeyer 39
Jannes Luca Wieckhoff 3
Timo Jansink 36
Ruben Roosken 12
Fabian de Keijzer 16
Diego Vannucci 30
Heracles Almelo RKC Waalwijk
5 Thierry Lutonda
2 Julian Lelieveld
19 Richonell Margaret
7 Denilho Cleonise
35 Kevin Felida
11 Zakaria Bakkali
22 Ilias Takidine
29 Michiel Kramer
25 Jeffrey Bruma
21 Jeroen Houwen
8 Patrick Vroegh
13 Mark Spenkelink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
3.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
50.33% Kiểm soát bóng 38.33%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
46.7% Kiểm soát bóng 46.7%
11.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (33trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
7
HT-H/FT-T
2
4
1
4
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
5
2
4
2

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 3 0 36 6.13
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 60 6.26
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 31 83.78% 1 0 45 5.58
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 1 0 12 5.74
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 33 6.17
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 0 47 5.76
5 Jordy Bruijn Tiền vệ công 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 20 5.78
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 2 0 4 44 34 77.27% 9 0 72 6.18
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 5 3 3 16 10 62.5% 0 9 31 7.16
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 1 1 2 33 29 87.88% 7 0 65 5.96
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 70 6
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 1 0 1 17 16 94.12% 1 0 40 5.85
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 2 1 0 34 26 76.47% 5 1 62 5.63
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 1 8 5.56
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 5.92

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 28 80% 4 0 52 7.53
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 2 0 2 29 23 79.31% 3 2 47 6.91
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 1 74 7.76
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.14
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 55 45 81.82% 0 1 70 8.79
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 3 2 2 16 11 68.75% 0 0 26 7.66
9 David Mina Tiền đạo cắm 5 3 1 19 11 57.89% 0 2 36 9.56
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.24
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 28 26 92.86% 0 0 38 7.18
23 Jurien Gaari Trung vệ 2 2 1 26 19 73.08% 3 2 55 8.65
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 13 6.36
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.34
4 Shawn Adewoye Trung vệ 1 1 0 32 26 81.25% 0 5 52 8.87
7 Denilho Cleonise Cánh phải 1 0 1 5 5 100% 2 0 8 6.84
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 2 1 4 38 35 92.11% 0 1 57 8.29
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 2 1 1 14 12 85.71% 1 0 35 7.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ