Heracles Almelo
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Vitesse Arnhem
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.86
0.86
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.98
0.98
1
3.60
3.60
X
3.55
3.55
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Heracles Almelo
Phút
Vitesse Arnhem
14'
Thomas Bruns
Sinan Bakis
27'
38'
0 - 1 Robin Propper(OW)
Orestis Kiomourtzoglou
52'
Luca De La Torre
Ra sân: Lucas Schoofs
Ra sân: Lucas Schoofs
59'
Adrian Szoke
Ra sân: Sinan Bakis
Ra sân: Sinan Bakis
59'
Ismail Azzaoui
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Delano Burgzorg
59'
70'
Thomas Buitink
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
71'
Patrick Vroegh
Ra sân: Oussama Darfalou
Ra sân: Oussama Darfalou
71'
Daan Huisman
Ra sân: Oussama Tannane
Ra sân: Oussama Tannane
83'
0 - 2 Matus Bero
Kiến tạo: Eli Dasa
Kiến tạo: Eli Dasa
Mats Knoester
Ra sân: Marco Rente
Ra sân: Marco Rente
83'
Kasper Lunding Jakobsen
Ra sân: Sylvester van de Water
Ra sân: Sylvester van de Water
87'
Kasper Lunding Jakobsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heracles Almelo
Vitesse Arnhem
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
4
14
Sút Phạt
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
386
Số đường chuyền
479
81%
Chuyền chính xác
82%
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
15
Đánh đầu
15
7
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
23
6
Đánh chặn
7
23
Ném biên
27
20
Cản phá thành công
23
14
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
104
Pha tấn công
106
48
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Heracles Almelo
4-3-3
5-3-2
Vitesse Arnhem
1
Blaswich
3
Quagliat...
4
Propper
5
Rente
2
Breukers
6
Kiomourt...
10
Vloet
15
Schoofs
37
Burgzorg
9
Bakis
11
Water
22
Pasveer
2
Dasa
3
Doekhi
10
Bazoer
6
Rasmusse...
32
Wittek
21
Bero
14
Tannane
20
Bruns
9
Darfalou
7
Openda
Đội hình dự bị
Heracles Almelo
Luca De La Torre
14
Ismail Azzaoui
18
Adrian Szoke
17
Mats Knoester
13
Rohat Agca
31
Koen Bucker
26
Noah Fadiga
23
Jeff Hardeveld
34
Kasper Lunding Jakobsen
20
Michael Brouwer
16
Vitesse Arnhem
27
Idrissa Toure
36
Patrick Vroegh
42
Million Manhoef
18
Tomas Hajek
11
Armando Broja
40
Daan Huisman
24
Jeroen Houwen
17
Hillary Gong Chukwah
29
Thomas Buitink
39
Enzo Cornelisse
23
Bilal Bayazit
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
3.67
6.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
45%
12
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
2.5
4.1
Phạt góc
6.6
2.3
Thẻ vàng
1.3
3.1
Sút trúng cầu môn
4.8
43.6%
Kiểm soát bóng
54.2%
11.4
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo (32trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
11
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
3
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
4
3
HT-B/FT-B
4
2
4
0