Vòng 10
19:30 ngày 28/05/2022
Herfolge Boldklub Koge
Đã kết thúc 4 - 4 (3 - 1)
Hobro
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.06
X
3.35
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 1
0.84
U 1
1.02

Diễn biến chính

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Phút
Hobro Hobro
4'
match goal 0 - 1 Mikkel Pedersen
Kiến tạo: Sebastian Avanzini
Jacob Trenskow 1 - 1
Kiến tạo: Patrik Larsson
match goal
9'
Joachim Juhl Rothmann 2 - 1 match goal
20'
Nsungusi Effiong 3 - 1
Kiến tạo: Oscar Buch
match goal
32'
41'
match yellow.png Sebastian Avanzini
55'
match yellow.png Oliver Klitten
Oscar Buch 4 - 1
Kiến tạo: Mathias Nielsen
match goal
63'
71'
match goal 4 - 2 Muamer Brajanac
Kiến tạo: Frederik Elkaer
75'
match goal 4 - 3 Muamer Brajanac
Kiến tạo: Oliver Klitten
89'
match goal 4 - 4 Justin Shaibu
90'
match yellow.png Danny Kwasi Amankwaa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Hobro Hobro
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
2
112
 
Pha tấn công
 
142
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 45%
7 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
43.4% Kiểm soát bóng 48.8%
8.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Herfolge Boldklub Koge (32trận)
Chủ Khách
Hobro (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
1
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
6
HT-B/FT-B
5
1
3
4