Vòng 1
23:15 ngày 17/03/2024
Hermannstadt
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Dinamo Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2
0.83
U 2
0.84
1
1.95
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 0.75
0.85
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Hermannstadt Hermannstadt
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Ianis Stoica Goal Disallowed match var
14'
20'
match yellow.png Nichita Patriche
22'
match yellow.png Josue Homawoo
Sota Mino match yellow.png
26'
Ianis Stoica 1 - 0 match goal
38'
Raul Oprut 2 - 0
Kiến tạo: Cristian Daniel Negut
match goal
41'
Cristian Daniel Negut 3 - 0 match goal
45'
51'
match yellow.png Darko Velkoski
Mihai Butean match yellow.png
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hermannstadt Hermannstadt
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
464
 
Số đường chuyền
 
381
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
14
110
 
Pha tấn công
 
82
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 2.5
47.8% Kiểm soát bóng 49.8%
12.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hermannstadt (41trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
8
HT-H/FT-T
3
6
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
3
0
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
0
3
3
2