Hertha Berlin
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
FC Koln
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.45
2.45
X
3.15
3.15
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
FC Koln
15'
Timo Hubers
29'
0 - 1 Anthony Modeste
Kiến tạo: Mark Uth
Kiến tạo: Mark Uth
32'
0 - 2 Ondrej Duda
Jordan Torunarigha
48'
Vladimir Darida 1 - 2
57'
Suat Serdar
61'
65'
Dejan Ljubicic
Ra sân: Louis Schaub
Ra sân: Louis Schaub
66'
Jan Thielmann
Ra sân: Florian Kainz
Ra sân: Florian Kainz
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Davie Selke
69'
Kevin Prince Boateng
Ra sân: Myziane Maolida
Ra sân: Myziane Maolida
69'
78'
Jannes Horn
Ra sân: Mark Uth
Ra sân: Mark Uth
Lucas Tousart
Ra sân: Santiago Ascacibar
Ra sân: Santiago Ascacibar
81'
Lukas Klunter
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
81'
Kevin Prince Boateng
82'
85'
Tomas Ostrak
Ra sân: Ondrej Duda
Ra sân: Ondrej Duda
90'
1 - 3 Jan Thielmann
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
FC Koln
Giao bóng trước
10
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
2
22
Sút Phạt
7
53%
Kiểm soát bóng
47%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
439
Số đường chuyền
393
77%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
7
17
Đánh đầu
17
11
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
25
17
Đánh chặn
17
23
Ném biên
21
17
Cản phá thành công
25
12
Thử thách
21
2
Kiến tạo thành bàn
4
62
Pha tấn công
78
47
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-2-2-2
4-1-3-2
FC Koln
1
Schwolow
17
Mittelst...
25
Torunari...
5
Stark
2
Pekarik
18
Ascaciba...
6
Darida
8
Serdar
23
Richter
11
Maolida
7
Selke
20
Schwabe
2
Schmitz
15
Kilian
4
Hubers
14
Hector
6
Ozcan
21
Schaub
18
Duda
11
Kainz
13
Uth
27
Modeste
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Marton Dardai
31
Lukas Klunter
13
Jurgen Ekkelenkamp
10
Lucas Tousart
29
Marvin Plattenhardt
21
Oliver Christensen
32
Kevin Prince Boateng
27
Linus Gechter
44
Dennis Jastrzembski
30
FC Koln
7
Dejan Ljubicic
19
Kingsley Ehizibue
30
Marvin Obuz
25
Tim Lemperle
29
Jan Thielmann
23
Jannes Horn
1
Timo Horn
31
Tomas Ostrak
47
Mathias Olesen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2
3
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7
46.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
10
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.1
2
Bàn thua
2
4.8
Phạt góc
6.4
1.3
Thẻ vàng
2.2
5.4
Sút trúng cầu môn
5.1
46.2%
Kiểm soát bóng
50.2%
11
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (37trận)
Chủ
Khách
FC Koln (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
1
4
HT-H/FT-T
0
2
2
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
4
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
5
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
2
4
4
0