Vòng 27
02:30 ngày 31/03/2024
Hertha Berlin
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Nurnberg
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 3
0.92
U 3
0.96
1
1.73
X
4.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Nurnberg Nurnberg
Jonjoe Kenny match yellow.png
7'
14'
match goal 0 - 1 Can Yilmaz Uzun
Kiến tạo: Jens Castrop
16'
match yellow.png Jannes Horn
33'
match goal 0 - 2 Lukas Schleimer
Marten Winkler 1 - 2
Kiến tạo: Fabian Reese
match goal
44'
46'
match goal 1 - 3 Can Yilmaz Uzun
Kiến tạo: Jens Castrop
Florian Niederlechner
Ra sân: Ibrahim Maza
match change
46'
Aymen Barkok
Ra sân: Jeremy Dudziak
match change
46'
Haris Tabakovic 2 - 3
Kiến tạo: Jonjoe Kenny
match goal
54'
Haris Tabakovic 3 - 3 match pen
56'
Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Pascal Klemens
match change
57'
Marten Winkler match yellow.png
63'
Palko Dardai
Ra sân: Marten Winkler
match change
65'
65'
match change Erik Wekesser
Ra sân: Benjamin Goller
76'
match change Joseph Hungbo
Ra sân: Kanji Okunuki
Florian Niederlechner match yellow.png
80'
Smail Prevljak
Ra sân: Jonjoe Kenny
match change
82'
Palko Dardai match yellow.png
83'
85'
match change Ivan Marquez Alvarez
Ra sân: Jannes Horn
85'
match change Taylan Duman
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
90'
match yellow.png Taylan Duman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Nurnberg Nurnberg
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
435
 
Số đường chuyền
 
526
86%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
10
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
15
27
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
27
18
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
92
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Smail Prevljak
7
Florian Niederlechner
18
Aymen Barkok
27
Palko Dardai
34
Deyovaisio Zeefuik
39
Derry Scherhant
37
Toni Leistner
20
Marc-Oliver Kempf
43
Tim Goller
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
4-1-3-2 Nurnberg Nurnberg
35
Gersbeck
6
Karbowni...
31
Dardai
44
Gechter
16
Kenny
19
Dudziak
41
Klemens
11
Reese
30
Maza
22
Winkler
25
Tabakovi...
1
Klaus
28
Gyamerah
44
Jeltsch
38
Horn
27
Brown
6
Flick
14
Goller
17
Castrop
11
Okunuki
36
Schleime...
42
2
Uzun

Substitutes

8
Taylan Duman
13
Erik Wekesser
15
Ivan Marquez Alvarez
23
Joseph Hungbo
5
Johannes Geis
26
Christian Mathenia
3
Ahmet Gurleyen
22
Enrico Valentini
20
Sebastian Andersson
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Smail Prevljak 9
Florian Niederlechner 7
Aymen Barkok 18
Palko Dardai 27
Deyovaisio Zeefuik 34
Derry Scherhant 39
Toni Leistner 37
Marc-Oliver Kempf 20
Tim Goller 43
Hertha Berlin Nurnberg
8 Taylan Duman
13 Erik Wekesser
15 Ivan Marquez Alvarez
23 Joseph Hungbo
5 Johannes Geis
26 Christian Mathenia
3 Ahmet Gurleyen
22 Enrico Valentini
20 Sebastian Andersson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 2.7
5.5 Sút trúng cầu môn 3.8
46.7% Kiểm soát bóng 40%
11.6 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (35trận)
Chủ Khách
Nurnberg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
2
5
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
4
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
2
4
5
3

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 1 0 1 11 10 90.91% 1 1 22 6.52
25 Haris Tabakovic Forward 7 3 1 18 12 66.67% 0 2 33 8.32
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 26 26 100% 0 0 34 6.6
19 Jeremy Dudziak Defender 1 1 0 15 14 93.33% 0 1 24 6.19
16 Jonjoe Kenny Defender 0 0 5 38 24 63.16% 11 1 64 7.82
11 Fabian Reese Midfielder 1 0 3 30 23 76.67% 2 0 52 7.63
18 Aymen Barkok Tiền vệ công 1 1 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.47
34 Deyovaisio Zeefuik Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.12
27 Palko Dardai Forward 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 5.9
6 Michal Karbownik Defender 1 0 0 35 33 94.29% 0 0 48 6.27
31 Marton Dardai Defender 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 58 5.79
22 Marten Winkler Forward 3 1 1 17 15 88.24% 1 1 36 7.08
44 Linus Gechter Defender 1 1 1 63 61 96.83% 0 0 74 6.86
41 Pascal Klemens Defender 0 0 0 33 32 96.97% 0 1 39 5.95
30 Ibrahim Maza Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 2 0 19 5.84

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 35 94.59% 0 0 60 6.11
28 Jan Gyamerah Defender 0 0 0 39 33 84.62% 1 0 59 6.56
1 Carl Klaus Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 46 6.61
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 14 6.05
38 Jannes Horn Defender 0 0 0 65 61 93.85% 0 0 85 6.73
11 Kanji Okunuki Cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 0 0 38 6.44
14 Benjamin Goller Tiền vệ công 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 30 6.64
6 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 63 60 95.24% 0 1 76 6.83
36 Lukas Schleimer Tiền vệ công 1 1 3 16 14 87.5% 2 0 27 8.11
23 Joseph Hungbo Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01
17 Jens Castrop Defender 2 0 5 36 31 86.11% 0 1 53 7.3
42 Can Yilmaz Uzun Midfielder 8 5 1 54 43 79.63% 0 0 79 9.46
44 Finn Jeltsch Midfielder 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 58 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ