Vòng 31
20:30 ngày 06/05/2023
Hertha Berlin
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.74
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.60
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.73
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Filip Uremovic match yellow.png
18'
Florian Niederlechner match yellow.png
19'
Marc-Oliver Kempf 1 - 0
Kiến tạo: Marco Richter
match goal
29'
38'
match goal 1 - 1 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Josha Vagnoman
Florian Niederlechner 2 - 1
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli
match goal
45'
46'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
56'
match change Chris Fuhrich
Ra sân: Genki Haraguchi
Jessic Ngankam
Ra sân: Florian Niederlechner
match change
64'
64'
match yellow.png Wataru ENDO
Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
match change
65'
Marco Richter match yellow.png
66'
71'
match change Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Waldemar Anton
Suat Serdar
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
match change
76'
Chidera Ejuke
Ra sân: Marco Richter
match change
76'
Agustin Rogel
Ra sân: Marton Dardai
match change
76'
Oliver Christensen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
5
23
 
Sút Phạt
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
254
 
Số đường chuyền
 
607
64%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
45
14
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
154
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jessic Ngankam
17
Maximilian Mittelstadt
8
Suat Serdar
40
Chidera Ejuke
3
Agustin Rogel
12
Tjark Ernst
27
Kevin Prince Boateng
10
Jean-Paul Boetius
30
Ibrahim Maza
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-4-2
3-4-2-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Christen...
21
Plattenh...
20
Kempf
5
Uremovic
16
Kenny
23
Richter
31
Dardai
29
Tousart
14
Ngandoli
19
Jovetic
7
Niederle...
33
Bredlow
2
Anton
23
Zagadou
21
Ito
4
Vagnoman
3
ENDO
17
Haraguch...
24
Sosa
8
Millot
10
Tomas
9
Guirassy

Substitutes

11
Juan Jose Perea Mendoza
22
Chris Fuhrich
14
Silas Wamangituka Fundu
7
Tanguy Coulibaly
25
Lilian Egloff
29
Luca Bazzoli
15
Pascal Stenzel
1
Florian Muller
28
Nikolas Nartey
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Jessic Ngankam 24
Maximilian Mittelstadt 17
Suat Serdar 8
Chidera Ejuke 40
Agustin Rogel 3
Tjark Ernst 12
Kevin Prince Boateng 27
Jean-Paul Boetius 10
Ibrahim Maza 30
Hertha Berlin VfB Stuttgart
11 Juan Jose Perea Mendoza
22 Chris Fuhrich
14 Silas Wamangituka Fundu
7 Tanguy Coulibaly
25 Lilian Egloff
29 Luca Bazzoli
15 Pascal Stenzel
1 Florian Muller
28 Nikolas Nartey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 7
46.67% Kiểm soát bóng 62.67%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.2
2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 5.9
46.2% Kiểm soát bóng 62%
11 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (37trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
10
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
4
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
2
4
1
7

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Stevan Jovetic Tiền đạo cắm 0 0 2 27 20 74.07% 1 0 36 6.7
21 Marvin Plattenhardt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 3 1 46 6.65
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 20 7.21
20 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 2 2 0 25 18 72% 0 2 36 7.39
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 21 13 61.9% 0 2 38 6.85
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 56 6.89
17 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 18 6.9
8 Suat Serdar Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.21
14 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 2 0 2 17 14 82.35% 1 0 30 7.35
1 Oliver Christensen Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 1 34 6.83
40 Chidera Ejuke Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.51
23 Marco Richter Cánh phải 0 0 2 13 7 53.85% 4 0 32 6.78
5 Filip Uremovic Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 42 7.57
3 Agustin Rogel Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 2 8 6.51
24 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 2 9 6.06
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 32 6.5

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 35 31 88.57% 0 2 37 6.18
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 111 96 86.49% 3 5 126 6.64
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 55 45 81.82% 0 2 67 6.16
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 4 2 0 20 12 60% 0 2 28 7.21
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 36 5.1
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 71 61 85.92% 0 1 79 6.23
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 3 58 45 77.59% 15 2 99 6.99
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 2 101 90 89.11% 0 8 114 7.33
22 Chris Fuhrich Cánh phải 2 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.1
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 2 1 2 49 43 87.76% 1 2 70 7.42
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 2 0 0 12 10 83.33% 2 1 26 5.71
11 Juan Jose Perea Mendoza Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 5.94
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 2 0 1 37 28 75.68% 1 1 54 7.07
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 1 0 10 6 60% 0 0 20 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ